“Trong một lần tai nạn giao thông, tôi bị giãn dây chằng ở lưng ở mức độ nhẹ. Sau đó khoảng 1 tháng, lưng dần hết đau. Tuy nhiên dạo gần đây, lưng trở nên đau lại mỗi khi tôi vận động quá sức. Cho hỏi cách chữa giãn dây chằng lưng như thế nào thì mới dứt điểm hẳn?”
Đây là thắc mắc của một bệnh nhân gửi về cho phòng khám ACC. Thực tế, các bác sĩ tại ACC cũng nhận rất nhiều câu hỏi tương tự liên quan đến tình trạng giãn dây chằng – một trong những tổn thương dây chằng phổ biến thường gặp sau tai nạn, chơi thể thao hoặc ở người trung niên vận động quá sức. Nếu không nhận biết dấu hiệu giãn dây chằng ngay từ sớm và điều trị đúng cách, cơn đau có thể tái phát liên tục và kéo theo nhiều hậu quả nghiêm trọng.
Bạn đang xem: Điều trị giãn dây chằng
1. Giãn dây chằng là gì?
Dây chằng là một dải tổng hợp các mô sợi collagen, cứng và dai, liên kết chặt chẽ với nhau và có tính đàn hồi cao. Dây chằng có nhiệm vụ kết nối các khớp xương, cố định và bảo vệ đầu khớp. Trên cơ thể con người có hàng trăm dây chằng phân bổ ở các vùng khớp vai, cổ, lưng, đầu gối, khớp háng, cổ tay… Tuy khác nhau về hình thù và kích thước nhưng các dây chằng đều rất dễ bị tổn thương nếu gặp tác động mạnh, điển hình là giãn dây chằng.
Giãn dây chằng là tình trạng dây chằng bị căng, kéo giãn quá mức nhưng không đứt hoàn toàn, gây nên cơn đau dữ dội, vùng bị tổn thương có dấu hiệu sưng to. Nếu bị giãn dây chằng tại vị trí khớp như khớp đầu gối, khớp háng hay cổ tay, khớp sẽ trở nên lỏng lẻo, vận động cũng bị hạn chế.
Những người lao động nặng nhọc quá mức rất dễ bị giãn dây chằng ở lưng2. Các nguyên nhân phổ biến gây giãn dây chằng
Dưới đây là những nguyên nhân thường gặp khiến dây chằng bị giãn:
Chấn thương thể thao: Ở các môn như bóng đá, bóng rổ, bóng chuyền, cầu lông, tennis, trượt ván, điền kinh, cử tạ… người chơi hoặc vận động viên có các động tác xoay, vặn tay, chân hay thân người đột ngột, nhảy cao rồi xuống tiếp đất trong tư thế sai hoặc bằng chân không thuận, dùng tay chống đỡ khi trượt té… dễ gây giãn dây chằng.
Các tai nạn phổ biến: Tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc trong sinh hoạt, dẫn tới các trường hợp té ngã, va đập mạnh gây căng cơ và làm giãn dây chằng.
Lao động quá sức: Nếu phải thường xuyên khuân vác hoặc bưng bê đồ vật nặng sẽ làm hệ thống dây chằng bị kéo căng liên tục, dễ dẫn đến tình trạng giãn dây chằng.
Ngoài ra, giãn dây chằng còn xuất phát từ các yếu tố rủi ro sau đây:
Tuổi tác: Theo thời gian, thành phần Collagen trong dây chằng bị suy giảm về số lượng lẫn chất lượng. Chính vì vậy, dây chằng ở người trung niên hoặc người già rất dễ bị kéo giãn quá mức và tổn thương.
Một số bệnh lý khác: Khi mắc các bệnh liên quan xương khớp như thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, viêm hoặc thoái hóa khớp… làm tăng nguy cơ giãn dây chằng. Người bệnh nên điều trị dứt điểm các căn bệnh này nhằm hạn chế tổn thương dây chằng.
3. Các vị trí giãn dây chằng và dấu hiệu
3.1. Giãn dây chằng đầu gối
Cấu trúc khớp gối gồm có: xương lồi cầu đùi, mâm chày, xương bánh chè, lớp sụn bao bọc đầu xương, hệ thống gân, cơ và hệ thống dây chằng (dây chằng chéo trước, dây chằng chéo sau, dây chằng bên trong, dây chằng bên ngoài).
Vì khớp gối đảm nhận nhiều vai trò vận động như ngồi, đi, đứng, chạy nhảy, xoay người… và chịu sức nặng của cả thân trên nên dễ bị tổn thương.
Trong đó giãn dây chằng khớp gối, chủ yếu là dây chằng chéo trước (ACL) là tổn thương mà các vận động viên thể thao thường gặp nhất khi chuyển động nhanh, gối xoắn bất thường hoặc thay đổi hướng đột ngột.
Các cấp độ giãn dây chằngCấp độ 1: Vị trí bị tổn thương sưng và đau, nhưng khớp vẫn ổn định.
Cấp độ 2: Tại vị trí bị tổn thương xuất hiện vết bầm. Đồng thời khớp trở nên lỏng lẻo, mất vững là dấu hiệu giãn dây chằng phổ biến nhất.
Cấp độ 3: Người bệnh không thể di chuyển, khó khăn khi vận động bởi khớp gối không còn ổn định.
Dấu hiệu giãn dây chằng đầu gốiĐau dữ dội ngay sau khi chấn thương.Trong vòng 12 giờ đầu, khớp gối có dấu hiệu sưng to, đi khập khiễng với chân đau.Gặp khó khăn khi vận động: Dễ vấp ngã khi đi nhanh hoặc chạy nhanh. Khi đi trên dốc hoặc cầu thang, có cảm giác khó điều khiển chân như mong muốn. Khi chơi thể thao, lực chân không còn mạnh và chính xác như trước.Giãn dây chằng khớp gối dễ gặp khi chơi thể thao, các vận động viên cần biết và xử trí kịp thời
3.2. Giãn dây chằng ở lưng
Dây chằng ở lưng thường xảy ra khi vận động quá sức hoặc sai tư thế. Ngoài ra, ở một số phụ nữ mang thai cũng có nguy cơ cao bị giãn dây chằng ở lưng.
Khác với những vị trí khác trên cơ thể, giãn dây chằng ở lưng ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe và khả năng vận động, thậm chí có thể gây liệt. Người bệnh rất đau, cơn đau thường kèm theo co cứng khối cơ cạnh cột sống. Đặc biệt khi thời tiết chuyển lạnh, những cơn đau nhức, tê buốt càng tăng lên.
Các hoạt động bình thường như đi, đứng, cúi gập, xoay người, mang vác đồ vật trở nên khó khăn với người bệnh. Cơ thể luôn trong tình trạng mệt mỏi, đau nhức toàn thân, làm giảm chất lượng cuộc sống.
Khi gặp trường hợp này, bạn cần thăm khám ngay để tìm ra cách chữa giãn dây chằng lưng an toàn và hiệu quả nhất.

3.3. Giãn dây chằng cổ tay
Cổ tay là vùng có cấu tạo phức tạp, gồm nhiều xương nhỏ và dây chằng. Các động tác vặn và xoay bàn tay, chống đỡ khi trượt té có thể dẫn đến giãn dây chằng cổ tay. Các dấu hiệu giãn dây chằng là cảm thấy đau nhức kèm sưng tấy, bầm tím ở vùng cổ tay.
> Bài viết xem nhiều: Bong gân cổ tay phải làm sao để mau khỏi?
3.4. Giãn dây chằng bả vai
Khi dây chằng nối giữa hai xương của khớp vai bị kéo căng và giãn quá mức sẽ dẫn đến cơn đau liên tục, gây khó chịu, mệt mỏi cho người bệnh. Giãn dây chằng bả vai thường gặp ở vận động viên, người làm công việc đòi hỏi vai phải lặp lại một đông tác liên tục hay mang vác vật nặng quá sức khiến khớp vai bị quá tải.
4. Các biến chứng do giãn dây chằng cần đặc biệt lưu ý
Nếu không nhận biết và điều trị giãn dây chằng ngay từ sớm có thể dẫn đến các biến chứng: dây chằng bị đứt hoàn toàn, gây tổn thương sụn khớp, thoái hóa khớp, nguy cơ gặp chấn thương hoặc tái chấn thương cao. Cụ thể:
Giãn dây chằng ở lưng lâu ngày sẽ khiến lưng mất đi đường cong sinh lý do cột sống bị lệch, không chỉ gây đau mà còn làm giảm chất lượng cuộc sống người bệnh.Giãn dây chằng cổ tay kéo dài có thể khiến khớp cổ tay lỏng lẻo, vận động khó khăn.5. Cách xử trí khi bị tổn thương dây chằng
Ngay sau khi chấn thương, người bệnh cần được cố định khớp bằng nẹp. Thời gian nẹp có thể 3 – 4 tuần tùy theo mức độ tổn thương cụ thể. Nếu bị giãn dây chằng ở gối, bệnh nhân có thể sử dụng nạng để đi lại nhằm giảm áp lực lên khớp gối.Nghỉ ngơi và hạn chế vận động nhất có thể.Không nên dùng các loại cao chườm nóng, vì có thể khiến vùng tổn thương sưng hoặc phù nề. Cách tốt nhất là chườm lạnh, chườm đá trong vòng 48 giờ đầu để làm dịu vết thương, giảm đau, giúp người bệnh cử động tốt hơn.Tuyệt đối không nên tự điều trị giãn dây chằng bằng các phương pháp dân gian truyền miệng chưa kiểm chứng như đắp lá, dán cao. Hãy đến khám tại các cơ sở chuyên khoa để có chẩn đoán chính xác.Nếu bị giãn dây chằng, bạn cần dùng nẹp cố định bất động khớp gối trong thời gian đầu6. Chẩn đoán giãn dây chằng bằng cách nào?
Bác sĩ chẩn đoán bệnh dựa trên việc thăm khám lâm sàng và chỉ định người bệnh thực hiện các chẩn đoán hình ảnh cận lâm sàng như:
Chụp X – quang để phát hiện tình trạng gãy xương, rạn nứt xương.Chụp cộng hưởng từ MRI cho thấy hình ảnh giãn hoặc đứt dây chằng, phát hiện các bất thường ở sụn, bao hoạt dịch khớp và các tổn thương cơ, gân, mô mềm.7. Các phương pháp điều trị giãn dây chằng
Giãn dây chằng có thể tự hồi phục sau 2 – 3 tháng. Tuy nhiên, nếu dây chằng bị tổn thương nặng cần phải điều trị lâu hơn. Dưới đây là các cách điều trị giãn dây chằng phổ biến:
Tiêm thuốc: Tiêm Corticoid trực tiếp vào gân, dây chằng giúp giảm đau nhanh hơn so với thuốc kháng viêm bằng đường uống. Thế nhưng đây là phương pháp được khuyến cáo hết sức thận trọng, vì có thể gây ra biến chứng (teo da, nhiễm trùng, yếu cơ, tăng đường huyết ở những người bị bệnh tiểu đường, làm mất khả năng đề kháng ở những người đang bị bệnh nhiễm trùng).
Dùng thuốc uống: Trong trường hợp bị đau nhức dữ dội, nhiều người dùng thuốc chống viêm giảm đau, phổ biến như paracetamol (acetaminophen) hoặc các thuốc thuộc dòng giảm đau chống viêm không steroid (NSAIDs) thường được dùng như Aspirin, Ibuprofen, Naprosyn. Một số loại thuốc khác có tác dụng mạnh hơn có Indocin, Celebrex, Lodine, Mobic… Tuy nhiên cần hết sức lưu ý, những loại thuốc này không được sử dụng bừa bãi và kéo dài, vì có thể gây ra những tác dụng phụ không mong muốn. Người bệnh tốt nhất nên nghỉ ngơi và tìm đến các biện pháp chữa trị giãn dây chằng không thuốc.
Xem thêm: Modding Tools - Kingdoms Of Amalur: Re

Điều trị ngoại khoa: Nhiều người thắc mắc giãn dây chằng gối có cần mổ không? Thực chất, phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chỉ nên là phương pháp điều trị cuối cùng, khi các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả. Phẫu thuật chủ yếu được áp dụng đối với các vận động viên cần tiếp tục sự nghiệp, người có nhu cầu vận động cao. Tuy nhiên, người bệnh cần lưu ý những rủi ro tiềm ẩn trong và sau quá trình phẫu thuật. Đồng thời phục hồi chức năng sau phẫu thuật dây chằng cũng rất quan trọng.
Vật lý trị liệu: Đây là phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc hay phẫu thuật, sử dụng các yếu tố vật lý tác động vào dây chằng như nhiệt, ánh sáng, điện từ trường, sóng âm hoặc các tác động cơ học như kéo giãn, nén ép để nhằm mục đích giảm đau và tăng cường vận động.
Nếu điều trị tại phòng khám ACC, các chuyên viên thiết kế và hướng dẫn các bài tập riêng cho tình trạng của từng bệnh nhân để tăng cường sức mạnh các nhóm cơ, tránh teo cơ, duy trì thể lực và khôi phục khả năng vận động vốn có.
Tham khảo các bài tập hỗ trợ tăng cường sức mạnh cơ với sự hướng dẫn của bác sĩ Will Gunson:
Đặc biệt hơn, cách chữa giãn dây chằng lưng hoặc giãn dây chằng ở các vị trí khác tại ACC còn kết hợp thiết bị trị liệu hiện đại là sóng xung kích Shockwave và chiếu tia Laser cường độ cao thế hệ thứ IV, nhằm thúc đẩy quá trình phục hồi mô và tế bào, giảm đau hiệu quả và khôi phục khả năng vận động nhanh nhất.
Trị liệu thần kinh cột sống – Chiropractic: Phương pháp này được áp dụng khi giãn dây chằng lưng lâu ngày dẫn đến các biến chứng như thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống, chèn ép dây thần kinh ở mức độ nặng. Cho đến thời điểm hiện tại, Chiropractic được y học hiện đại đánh giá là một trong những phương pháp chữa trị các bệnh về cột sống và xương khớp tốt nhất. Phòng khám ACC là một trong những đơn vị chuyên khoa Thần kinh cột sống – Chiropractic đầu tiên tại Việt Nam với đội ngũ bác sĩ giỏi đến từ các nước.
Thực phẩm bổ sung dưỡng chất: Hỗ trợ điều trị bằng các sản phẩm bổ sung dưỡng chất Sulfate Glucosamine, Chondroitin Sulfate, MSM giúp tái tạo sụn khớp và xương dưới sụn, đồng thời tạo dịch khớp giúp khớp linh hoạt hơn.
Bác sĩ Hoisang (phòng khám ACC) sử dụng phương pháp Trị liệu thần kinh cột sống điều trị cho bệnh nhânNếu áp dụng đúng cách điều trị giãn dây chằng thì thời gian bình phục có thể rất nhanh. Tuy nhiên để đạt được hiệu quả tốt nhất, các bác sĩ tại ACC luôn khuyên bệnh nhân nên kiên trì tuân theo hết liệu trình điều trị, không tự ý bỏ cuộc giữa chừng.
1. Giãn dây chằng là hiện tượng gì?
Trên cơ thể, có hàng trăm dây chằng với nhiều kích thước, hình dạng khác nhau, phân bố tại các vị trí như: cổ, lưng, đầu gối, khớp háng,… Đây là một cơ quan bao quanh khớp, được cấu tạo từ các mô sợi gồm nhiều phân tử collagen liên kết chặt chẽ với nhau. Do đó, cơ quan này có chức năng chính là kết nối các khớp lại với nhau, đồng thời cố định và bảo vệ đầu khớp.
Giãn dây chằnglà tình trạng dây chằng ở các khu vực như: khớp đầu gối, cột sống, cổ, thắt lưng,… bị kéo căng quá mức nhưng không bị đứt. Nguyên nhân làm dây chằng bị giãn là do vận động sai tư thế, tai nạn hoặc va chạm mạnh trong quá trình lao động. Lúc này, vùng tổn thương sẽ sưng to lên khiến bạn cảm thấy đau nhức. Đồng thời, việc đi lại hay vận động cũng sẽ gặp nhiều khó khăn do khớp bị lỏng lẻo.
Nếu để lâu ngày thì tình trạng dây chằng bị kéo căng quá mức sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như: đứt dây chằng, viêm dây chằng,...
2. Nguyên nhân nào gây ra giãn dây chằng
Dây chằng bị giãn là tình trạng thường gặp khi vận động. Có rất nhiều nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, dưới đây là một số nguyên nhân chính khiến dây chằng bị kéo căng:
Vận động sai tư thế:
Ngồi sai tư thế khi làm việc hoặc bưng bê đồ không đúng cách có thể khiến dây chằng bị giãn. Đồng thời, trong quá trình chơi các môn thể thao như: điền kinh, đẩy tạ,… việc tiếp đất sai hoặc trượt té cũng có thể dẫn đến tình trạng này. Do đó, khi hoạt động bạn nên cẩn thận để tránh làm tổn thương dây chằng.
Lao động quá sức:
Việc khuân vác hoặc bưng bê các độ vật nặng cần rất nhiều sức lực của cơ bắp, đồng thời làm kéo căng dây chằng. Nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên thì hệ thống dây chằng sẽ bị kéo căng quá mức và liên tục, từ đó dẫn đến hiện tượng giãn dây chằng.
Chấn thương:
Té ngã, va đập mạnh trong tai nạn giao thông hoặc lao động sẽ khiếnxương khớpbị tổn thương. Đồng thời gây giãn cơ và làm dây chằng bị kéo căng. Do đó, khi bạn xoay, duỗi, gấp,… sẽ cảm thấy rất đau nhức.
Tuổi tác:
Dây chằng được cấu tạo từ các mô liên kết, có thành phần chính là collagen . Theo thời gian thì số lượng collagen do cơ thể sản xuất sẽ ngày càng ít đi. Do đó, dây chằng của người già sẽ bị thoái hóa và dễ kéo giãn quá mức.

Một số bệnh lý khác:
Một số bệnh lý liên quan đến xương khớp có thể làm dây chằng bị giãn như: thoát vị đĩa đệm,viêm khớp,thoái hóa khớp,… Do đó, bạn nên điều trị dứt điểm các bệnh này để hạn chế tình trạng dây chằng bị giãn.
3. Triệu chứng giãn dây chằng
Khi dây chằng bị giãn sẽ xuất hiện các triệu chứng sau:
Đau nhức:
Người bị tổn thương dây chằng sẽ luôn cảm thấy mệt mỏi khi phải gánh chịu những cơn đau nhức. Tùy theo mức độ tổn thương của dây chằng mà cơn đau có thể thoáng qua hoặc kéo dài âm ỉ. Đặc biệt, khi thời tiết chuyển lạnh, ẩm ướt thì cơn đau sẽ trở nên dữ dội và nhức mỏi nhiều hơn. Do đó lúc quay người, đứng lên ngồi xuống đột ngột hoặc khuân vác đồ, thì cảm giác đau nhức sẽ gây ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt.
Sưng, đỏ và tím bầm:
Khi dây chằng bị kéo căng quá mức thì các vùng tổn thương xung quanh dây chằng đó sẽ sưng tấy. Đồng thời, do máu tập trung lại nhiều nên vùng tổn thương sẽ bị nóng và đỏ lên. Sau một thời gian, vùng da tại đó sẽ chuyển thành tím bầm.
Khớp bị căng cứng:
Khi dây chằng bị kéo căng quá mức, bạn sẽ bị căng cứng khớp. Để vận động lại bình thường thì bạn phải xoa bóp khớp vài phút. Nếu dây chằng bị đứt thì việc đi lại sẽ trở nên khó khăn do khớp xương bị lỏng lẻo
Các triệu chứng trên đều giống với triệu chứng của các bệnh lý liên quan đến xương khớp. Do đó, bạn nên tìm gặp bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và đưa ra biện pháp xử lý kịp thời.
4. Cách chữa giãn dây chằng là gì
Nếu không khắc phục sớm, thì tình trạng dây chằng bị kéo giãn sẽ chuyển biến phức tạp hơn, gây khó khăn trong quá trình điều trị. Đồng thời, tình trạng này có thể dẫn đến một số bệnh lý nguy hiểm như: viêm khớp, thoái hóa khớp,… Do đó, để giảm thiểu các cảm giác đau nhức bạn có thể tham khảo một số biện pháp chữa trị dưới đây:
Nghỉ ngơi hợp lý:
Ngay sau khi dây chằng bị kéo căng, bạn nên cố định khớp bằng nẹp. Đồng thời, bạn nên hạn chế vận động mạnh và có một chế độ nghỉ ngơi hợp lý để giảm bớt tổn thương lên dây chằng.
Nếu để máu ứ lại làm chèn ép dây chằng sẽ gây đau nhiều hơn, do đó bạn không nên ngồi im một chỗ. Để tăng cường độ dẻo dai của các dây chằng và lưu thông mạch máu, bạn nên tập các bài yoga theo hướng dẫn của bác sĩ, kết hợp với việc xoa bóp các khớp.
Chườm lạnh:
Sau khi dây chằng bị kéo căng, để giảm bớt cảm giác đau nhức, bạn có thể chườm lạnh lên vùng tổn thương. Cách làm này chỉ có hiệu quả trong vòng 48 giờ đầu. Tuyệt đối bạn không nên chườm nóng lên vùng tổn thương. Vì điều này có thể khiến vùng tổn thương bị sưng to hơn.
Chế độ ăn uống lành mạnh:
Để dây chằng nhanh chóng hồi phục, bạn nên ăn các loại thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng như: rau xanh, củ quả tươi, thịt, cá,… Những thực phẩm này sẽ giúp cơ thể tăng sức đề kháng, từ đó hỗ trợ tiêu viêm và giảm đau hiệu quả. Ngoài ra, bạn nên kiêng ăn một số thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn cay nóng, đồ uống có cồn,… Bởi vì chúng có thể khiến mức độ tổn thương dây chằng trở nên nặng hơn.
Giãn dây chằng gây ảnh hưởng đến các hoạt động sinh hoạt hàng ngày. Nếu không khắc phục sớm, tình trạng này có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm như: viêm khớp,thoát vị đĩa đệm, thoái hóa khớp. Do đó, khi phát hiện các triệu chứng đau nhức, sưng đỏ, căng cứng khớp bạn nên tìm gặp bác sĩ chuyên khoa để được điều trị kịp thời. Đồng thời, bạn không nên tự chữa trị bằng các phương pháp dân gian, vì có thể làm mức độ tổn thương trở nên nặng hơn.