Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt là một đề tài hết sức thú vị. Chúng ta thường xuyên bắt gặp chúng trong giao tiếp hằng ngày nhưng lại gặp lúng túng mỗi khi sử dụng. Trong kho tàng của tiếng Việt, những từ đồng nghĩa và trái nghĩa khá phong phú, đa dạng. Chúng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, bởi vậy để nói và viết đúng tiếng Việt không thể không tìm hiểu những từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Bạn có thể Tra từ và xem các nghĩa của từ theo chuyên mục thể loại Từ điển đồng nghĩa Tiếng Việt
Hoặc tìm kiếm từ cần tra trên ngay ô Tìm kiếm
Bạn đang xem: Từ điển tiếng việt đồng nghĩa
Các từ tiếp theo
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.682 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBikes
729 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemIn Port
192 lượt xemInsects
166 lượt xemPrepositions of Description
131 lượt xemĐiều khoản · Nhóm phát triển · Trà Sâm Dứa
có bài viết mới ↑
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
Vo Hoang Anh Thu
từ tune có mang nghĩa là quan điểm không ạ?
Chi tiết
đã thích điều này
thuphuong94158
yellow washes me out là màu vàng khiến mình trông mờ nhạt phải không ạ
Chi tiết
đã thích điều này
Mọi người biết câu "cứng quá dễ gãy" tiếng Anh nói như thế nào ko ạ?
Chi tiết
bear.bear
Xem thêm: Cần Phải Làm Gì Khi Tim Đập Nhanh Tại Nhà Nhiều Người Dùng Hiệu Quả
R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi àChi tiết
hanhluyenf8 đã thích điều này
bear.bear
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
Chi tiết
Huy Quang đã thích điều này
Huy Quang ợ, e check trong thư quảng cáo hoặc thư rác xem có k
Bói Bói
Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
Chi tiết
Huy Quang đã thích điều này
×
Top
Những từ và cụm từ này có liên quan tới on. Nhấn vào từ hay cụm từ bất kì để đi đến trang từ điển từ đồng nghĩa của chúng. Hoặc, đi đến định nghĩa của on.
If you talk, write, speak, etc. about someone or something, you are identifying that person or thing as the subject of your conversation or piece of writing. You can also say that a piece of writing, a conversation, etc. is about something.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập thibanglai.edu.vn English thibanglai.edu.vn University Press & Assessment Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt हिंदी
Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Bengali Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Hindi Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Việt–Marathi Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Ukraina Tiếng Anh–Tiếng Việt