Làm sao để các bé vui vẻ, chủ động học từ vựng một cách hiệu quả? Ba mẹ hãy tham khảo cách luyện ghi nhớ từ vựng bằng các câu đố tiếng Anh cho trẻ em vui nhộn mà Ms Hoa Junior chia sẻ sau đây nhé!
1. Lợi ích khi luyện tậptiếng Anh qua câu đố cho bé
Câu đố là một hình thức giải trí thường xuất hiện rất nhiều trong lĩnh vực giáo dục trẻ em của Việt Nam. Và học tập bằng câu đố vui cũng dược áp dụng trong bộ môn tiếng Anh. Vậy, học qua những câu đố tiếng Anh cho trẻ em có những lợi ích gì? Ba mẹ hãy cùng Ms Hoa Junior tìm hiểu ngay sau đây nhé!
Học tiếng Anh bằng các câu đố sẽ giúp bé tiếp thu một cách tự nhiên, dễ hiểu dễ nhớ
1.1. Giúp tănghứng thú học tiếng Anh cho trẻ
Câu đố là một phương tiện mang tính chất giải trí cho trẻ em. Sử dụng các câu đố tiếng Anh cho trẻ em để luyện tập, học tập sẽ giúp trẻ cảm thấy vui vẻ và hứng thú hơn. Câu đố không chỉ giúp ôn tập bài học mà còn được thể hiện bằng cách vui nhộn hài hước, nhờ đó các con sẽ bớt căng thẳng và nhàm chán trong học tập tiếng Anh
1.2. Hiệu quả trong việc học nhớ từ vựng và phát triển tư duy
Sau những giờ học căng thẳng thì việc ôn luyện lại kiến thức bằng những câu đố sẽ giúp bé bớt căng thẳng mà còn ghi nhớ bài học một cách hiệu quả. Những câu đố vui đơn giản có hiệu quả cao trong việc giúp trẻ em ghi nhớ từ vựng tiếng Anh.
Bạn đang xem: Câu đố tiếng anh cho trẻ em
Ngoài ra, vừa chơi vừa học qua các câu đố sẽ giúp bé phát triển tư duy, bởi để trả lời các câu đố, bé sẽ phải phán đoán,suy luận. Nhờ đó, trẻ sẽ được rèn luyện kỹ năng suy luận giúp phát triển trí thông minh cho bé.
9 Trung tâm tiếng Anh trẻ em uy tín, tốt nhất hiện nay
2. Câu đố tiếng Anh cho trẻ em đơn giảntheo các chủ đề
Các câu đố bằng tiếng Anh đơn giản sẽ phù hợp với trẻ em mầm non hoặc mới bắt đầu làm quen, học tiếng Anh. Ba mẹ có thể vận dụng đố vui con hằng ngày để bé được rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày một cách tự nhiên.
2.1. Câu đố tiếng Anh chủ đề bảng chữ cái
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em dạng tìm chữ cái phù hợp:
-What letter is a part of the head? (Chữ cái nào mà bắt đầu là tên một bộ phận thuộc phần của đầu?)
-What letter of the alphabet is an insect? (Chữ cái nào trong bảng chữ cái là tên của một loại côn trùng)
-What letter is a drink? (Chữ cái nào là tên của một loại đồ uống?)
-What letter is a vegetable? (Chữ cái nào là tên của một loại rau?)
-What letter is an exclamation? (Chữ cái nào là một câu cảm thán?)
Câu đố tiếng Anh cho bédạng tìm từ phù hợp với chữ cái:
Câu đố tiếng Anh cho trẻ em chủ đề bảng chữ cái
- Can you think of a fruit that starts with A? (Con có thể nghĩ ra một loại trái cây bắt đầu bằng chữ A không?)
- Can you think of a colour that starts with B? (Con có thể nghĩ ra một màu sắcbắt đầu bằng chữ B không?
- Can you think of a piece of furniture that starts with C? (Con có thể nghĩ ra một món đồ nội thấtbắt đầu bằng chữ Ckhông?
- Can you think of an animal that starts with D? (Con có thể nghĩ ra một loài vậtbắt đầu bằng chữ D không?)
- Can you think of a body part that starts with E? (Con có thể nghĩ ra một bộ phận cơ thểbắt đầu bằng chữ Ekhông?)-Can you think of a musical instrument that starts with F? (Con có thể nghĩ ra một loại nhạc cụ bắt đầu bằng chữ Fkhông?
...
Với các loại câu đố trên sẽ giúp bé ghi nhớ các từ vựng theo chữ cái. Đây là một loại câu đố đơn giản ba mẹ hoàn toàn có thể thay đổi, lựa chọn nhiều chủ đề để hỏi bé và cùng con ôn tập tiếng Anh nhé!
2.2. Câu đố tiếng Anh cho trẻ em chủ đề động vật
Dựa vào hình dáng, tính chất của mỗi loại động vật, ba mẹ có thể đưa ra các câu đố bằng tiếng Anh để trẻ em suy luận loài động vật đó là gì? Ms Hoa Junior gợi ý cho ba mẹ một số câu hỏi chủ đề này như sau:
Câu đố tiếng Anh cho bé chủ đề động vật
- "I can swim and dive, I’ve two legs, I’ve wings, I quack.What am I?" (Tôi có thể bơi và lặn, tôi có hai chân, có cánh,kêu quạc quạc. Tôi là ai?) => Đáp án: "I am a duck."
- "God made me sleep with my head down. What am I?" (Chúa tạo ra tôi khi ngủ với cái đầu cúi xuống. Tôi là ai?) => Đáp án: "I am a bat."
- "I have four legs. You can ride me. I have tusks. I have a long nose. What am I?" (Tôi có 4 chân. Bạn có thể cưỡi tôi. Tôi có ngà. Tôi có cái mũi dài. Tôi là ai?) => Đáp an: "I am an elephant."
- "I eat insects. I live in the pond. I can hop. I’m green. What am I?" (Tôi ăn côn trùng. Tôi sống ở ao, hồ. Tôi màu xanh và có thể bật nhảy. Tôi là ai?) => Đáp án: "I am a frog."
- "I eat other animals. I have a big mouth. I’m green. I can live either in the water or on land.What am I?" (Tôi ăn thịt những loài động vật khác. Tôi có miệng rộng. Tôi màu xanh. Tôi sống ở dưới nước lẫn trên cạn. Tôi là ai?) => Đáp án: "I am a crocodile."
- "I am small. I can be scary. I’ve eight legs. I spin the web. What am I?" (Tôi tuy nhỏ bé nhưng đáng sợ. Tôi có tám chân. Tôi tạo ra mạng lưới. Tôi là ai?) => Đáp án: "I am a spider."
- "I swim in a lake. While asleep and awake. My name rhymes with dish.What am I?" (Tôi bơi trong hồ nước vừa ngủ vừa thức. Tên tôi đi kèm với nhiều món ăn. Tôi là ai?) => Đáp án: "I am a fish."
- "I eat vegetables. I can run fast. I can be a pet. I’ve long ears.What am I?" (Tôi ăn rau. Tôi có thể chạy nhanh. Tôi có thể là thú cưng. Tôi có đôi tai dài. Tôi là ai? => Đáp án: "I am a rabbit."
2.3. Các câu đố cho bé về đồ vật trong tiếng Anh
Đồ vật trong gia đình là những thứ gần gũi với các bé, vậy nên bé sẽ dễ dàng trả lời được các câu đố tiếng Anh về đồ vật đấy. Ba mẹ tham khảo các câu đố thú vị sau nhé:
Các câu đố tiếng Anhcho trẻ emvề chủ đềđồ vật
- "What has legs, but doesn’t walk?" (Cái gì có chân nhưng không thể đi được?) => Đáp án:"A table."
- "What has a neck but no head?" (Cái gì có cổ mà không có đầu?) => Đáp án: "A shirt"
- "I make two people out of one. What am I?" (Tôi có thể tạo ra 2 người từ 1 người. Tôi là gì?) => Đáp án: "A mirror."
- "What has a thumb and four fingers, but is not a hand?" (Cái gì có ngón cái và bốn ngón tay, nhưng không phải một bàn tay?) => Đáp án: "A glove."
- "The more you dry yourself with me the more I get wet. What am I?" (Bạn càng khô thì tôi càng ướt. Tôi là gì?) => Đáp án: "A towel"
- "What invention lets you look right through a wall?" (Phát minh nào giúp chúng ta nhìn xuyên một bức tường?) => Đáp án: "A window"
- "People buy me to eat, but never eat me. What am I?" (Mọi người mua tôi để ăn, nhưng không bao giờ ăn tôi. Tôi là gì? =>Đáp án: "A plate."
- "What is higher without a head than with a head?" (Cái gì không có đầu thì cao hơn khi có đầu?) => Đáp án: "A pillow."
- "I am tall when I’m young, and I’m short when I’m old. What am I?" (Nhỏ thì cao, lớn thì thấp. Tôi là gì?) Đáp án: "A candle"
...
Xem thêm: Mẫu giấy đi đường mới nhất, mẫu giấy đi đường 2023 số c16
3. Các câu đố tiếng Anh cho trẻ em đòi hỏi suy luận
- "What is the largest mammal in the world?" (Động vật có vú lớn nhất thế giới là con gì?) => Đáp án: "A whale"
- "Which animal is the tallest in the world?" (Động vật nào cao nhất thế giới?) => Đáp án: Giraffe
- "How many colors are in a rainbow?" (Cầu vồng có mấy màu?) =>Đáp án: "Seven"
- "What is it that was the past of tomorrow and the future of yesterday?" (Cái gì là quá khứ của ngày mai và tương lai của ngày hôm qua?) =>Đáp án: "Today"
- "Who works only one day in a year but never gets fired?" (Ai là người chỉ làm việc 1 ngày trong năm nhưng không bao giờ bị sa thải?) =>Đáp án: "Santa Claus"
- "Which can you keep after giving it to your friend?" (Cái gì bạn có thể giữ lại sau khi đưa cho bạn mình?) =>Đáp án: "Promise"
- "What belongs only to you but it is used more by others than by yourself?" (Cái gì chỉ thuộc về bạn nhưng lại đượcngười khácsử dụng nhiều hơn cả chính bạn?) =>Đáp án: Your name
-"Why is 5 x 5 = 100 like your left eye?" (Tại sao 5 x 5 = 100 lại giống mắt trái của bạn?) => Đáp án: "It’s not right"
Câu đố tiếng Anh thú vị đòi hỏi bé phải suy luận
- "What can you hold in your left hand but not in your right?" (Tay trái của bạn có thể cầm gì mà tay phải không thể cầm được?) => Đáp án: "Your right hand"
- "A truck driver is going down a one-way street the wrong way and passes at least ten cops. Why is he not caught?" (Một tài xế xe tải đi ngược chiều và vượt qua ít nhất mười cảnh sát. Tại sao anh ấy lại không bị bắt?) => Đáp án: "He is walking on the sidewalk." (Anh ấy đang đi bộ trên vỉa hè)
- "What can fill a room but takes up no space?" (Cái gì có thể bao trùm toàn bộ phòng nhưng lại không chiếm nhiều không gian?) => Đáp án: "Light."
Trên đây là những câu đố hay vừa vui nhộn hài hước vừa có thể giúp bé rèn luyện kha năng tiếng Anh. Ba mẹ đừng quên áp dụng câu đố hằng ngày để giúp trẻ em thân quen với tiếng Anh hơn. Với cách này sẽ giúp những bé mới bắt đầu làmquen dầntiếng Anh và yêu thích tiếng Anh hơn đấy ạ.
Ba mẹ cần tư vấn lộ trình học tiếng Anh trẻ em phù hợp nhất cho con mình thì đừng quên ấn vào link đăng ký để nhận tư vấn miễn phí từ Ms Hoa Junior nhé!
Mẹ muốn bé yêu nhà mình được làm quen dần với ngôn ngữ mới, mẹ muốn bé được học tốt tiếng anh hơn. Hãy cùng với thibanglai.edu.vn khám phá top những câu đố tiếng anh cho trẻ thú vị nhất nhé.
Tại sao nên học qua câu đố tiếng anh cho trẻ em?
Việc sử dụng những câu đố tiếng anh cho trẻ em sẽ giúp các bé thân quen với ngôn ngữ này hơn, đồng thời không tạo cho bé cảm giác áp lực như việc dặn dò bé học từ vựng mỗi ngày.
Câu đố tiếng anh cho trẻ emThông thường các bố mẹ Việt thường đố bé yêu nhà mình bằng những câu đố tiếng Việt thông dụng, thế bạn hãy thử một lần thay đổi sang câu đố bằng tiếng anh đi nào. Với những bé chưa đi học sẽ tập làm quen dần với tiếng anh, còn những bé đã đi học sẽ cảm thấy thích thú với bộ môn tiếng anh hơn đấy nha.
24 câu đố tiếng anh cho trẻ em dễ nhớ, dễ đọc
#1 What letter is a part of the head?
=> I (Eye – mắt)
Dịch nghĩa câu hỏi: Chữ cái nào là tên một bộ phận thuộc một phần của đầu
#2 What letter is a body of water?
=> C ( Sea – biển)
Dịch nghĩa câu hỏi: chữ cái nào trong bảng chứ cái là tên một nguồn nước
#3 Why is the letter E so important?
=> Because it is the beginning of everything (bởi vì nó là khởi đầu của mọi thứ)
Dịch nghĩa câu hỏi: Tại sao lá thư E rất quan trọng
#4 What is higher without a head than with a head?
=> A pillow (một cái gối)
Dịch nghĩa câu hỏi: cái gì cao hơn cái đầu mà lại không có cái đầu
Câu đố vui tiếng anh#5 I can swim and dive, I’ve two legs, I’ve wings, I quack?
=> I’m a duck (tôi là một con vịt)
Dịch nghĩa câu hỏi: tôi có thể bơi và lặn, tôi có hai chân, tôi có cánh, tôi kêu quạc quạc
#6 I’m ever eating garbage and waste
=> I’m a pig (tôi là một con lợn)
Dịch nghĩa câu hỏi: tôi đã từng ăn đồ hỏng và đồ ăn thừa
#7 What has a head and a foot but no body?
=> Bed (giường)
Dịch nghĩa câu hỏi: cái gì có đầu và có chân nhưng không có cơ thể
#8 Who works only one day in a year but never gets fired?
=> Santa Claus (ông già noen)
Dịch nghĩa câu hỏi: người nào chỉ làm việc một ngày trong một năm nhưng không bao giờ bị sa thải
#9 What has arms but can not hug?
=> Armchair (ghế bành)
Dịch nghĩa câu hỏi: cái gì có cánh tay nhưng không thể ôm
#10 What has a face and two hands but no arms, legs or head?
=> A shirt ( một chiếc áo sơ mi)
Dịch nghĩa câu hỏi: cái gì có mặt và có hai tay nhưng lại không có cánh tay, chân hoặc đầu
#11 What month do soldiers hate?
=> March (tháng ba)
Dịch nghĩa câu hỏi: tháng nào lính ghét
#12 What clothing is always sad?
=> Blue jeans (quần jean/ bò xanh)
Dịch nghĩa câu hỏi: loại quần áo nào đang buồn
#13 Why are dogs afraid to sunbathe?
=> They don’t want to be hot-dogs (Chó không muốn trở thành xúc xích)
Dịch nghĩa câu hỏi: tại sao chó lại sợ tắm nắng
#14 What makes opening piano so hard?
=> All the keys are inside (tất cả các phím nằm bên trong)
Dịch nghĩa câu hỏi: điều gì làm cho việc mở đàn piano trở nên khó khăn
#15 What has nothing but a head and a tail?
=> A coin (một đồng xu)
Dịch nghĩa câu hỏi: cái gì không có gì ngoài cái đầu và cái đuôi
#16 Why is 10×10=100 like your left eye?
=> It’s not right (nó không đúng)
Dịch nghĩa câu hỏi: Tại sao 10×10=100 giống như con mắt trái của bạn
#17 What did the big chimney say to the little chimney while working?
=> You are too young to smoke (bạn còn quá trẻ để hút thuốc)
Dịch nghĩa câu hỏi: ống khói lớn nói gì với ống khói nhỏ khi khi làm việc
#18 How do we know the ocean is friendly?
=> It waves (nó sóng)
Dịch nghĩa câu hỏi: làm thế nào để chúng ta biết đại dương là thân thiện
Đố vui tiếng anh cho trẻ em phổ biến#19 What has three hands but only one face?
=> A clock (một chiếc đồng hồ)
Dịch nghĩa câu hỏi: cái gì có ba cái tay nhưng chỉ có một mặt
#20 Which can move faster, heat or cold?
=> Heat, because you can catch cold (nóng, bởi vì bạn có thể bị cảm lạnh)
Dịch nghĩa câu hỏi: cái gì có thể di chuyển nhanh hơn, nóng hoặc lạnh
#21 If there are 6 apples and you take away 4, how many do you have?
=> The 4 apples (4 quả táo)
Dịch nghĩa câu hỏi: bạn có 6 quả táo, bạn đã lấy mất 4 quả, hỏi bạn có bao nhiêu quả táo
#22 What letter of the alphabet is an insect?
=> B ( bee – con ong)
Dịch nghĩa câu hỏi: chứ nào trong bảng chứ cái là tên một loại côn trùng
#23 What letter is a vegetable?
=> P (Pea – đậu)
Dịch nghĩa câu hỏi: chữ cái nào tên một loại thực vật
#24 If I sit down I’m high, if I stand up I’m low
=> I’m a dog (tôi là một con chó)
Dịch nghĩa câu hỏi: nếu tôi ngồi xuống thì tôi cao,nếu tôi đứng lên thì tôi thấp
Trên đây là top những câu đố tiếng anh cho trẻ em thú vị nhất mà kynaforkigs.vn muốn giới thiệu đến các bố mẹ. Hãy tham khảo để có thể trò chuyện nhiều hơn cùng với bé nhà mình nhé.