V-League U20 việt nam Đội tuyển việt nam U23 vn Hạng nhất nước ta Cúp non sông Việt nam giới U19 đất nước U17 Việt Nam
Pháp
Ligue 1 Ligue 2 Cúp đất nước Pháp
Châu Á
AFF Cup đá bóng nam Sea Games U19 quốc tế U20 Châu Á nhẵn đá người vợ Sea Games Futsal nam giới SEA Games Futsal phụ nữ SEA Games U23 AFF Đông nam Á U19 Đông phái mạnh Á thanh nữ Đông nam Á U16 Đông nam giới Á U23 Dubai Cup U23 Châu Á người vợ Châu Á Asian Cup Asian cup AFC Champions League AFC Cup bầu League Malaysia Super League VĐQG Ấn Độ Singapore Premier League Hạng 2 Ấn Độ VĐQG Indonesia VĐQG Uzbekistan VĐQG Syria VĐQG australia Cúp non sông Australia trung quốc Super League Cúp giang sơn Trung Quốc VĐQG Đài Loan Hạng 2 trung hoa VĐQG Qatar VĐQG Armenia Hạng 2 Armenia VĐQG Campuchia Kings Cup VĐQG Saudi Arabia Hạng 2 Saudi Arabia Gulf Cup
CHAN Cup Can Cup VĐQG nam Phi Hạng 2 nam giới Phi VĐQG Ai Cập Cúp nước nhà Ai Cập VĐQG Cameroon Hạng 2 Cameroon
Copa America Gold Cup Copa Libertadores Copa Sudamericana MLS công ty Nghề Mỹ Hạng 2 Mỹ Primera Division Uruguay VĐQG Canada Hạng 2 Canada Cúp giang sơn Canada VĐQG Chile Hạng 2 Chile Cúp quốc gia Chile VĐQG Costa Rica VĐQG Guatemala VĐQG Colombia Hạng 2 Colombia Cúp nước nhà Colombia VĐQG Mexico Hạng 2 Mexico VĐQG Ecuador VĐQG Peru VĐQG Venezuela VĐQG Paraguay Hạng 2 Paraguay VĐQG Bolivia
VCK World Cup vòng loại World Cup quanh vùng Châu Á vòng loại World Cup quanh vùng Châu Âu vòng sơ loại World Cup khu vực Nam Mỹ vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ vòng sơ loại World Cup khu vực Châu Phi Fifa Club World Cup Olympic đá bóng nam Olympic láng đá nữ giới Cup không giống Giao hữu World Cup Nữ
Bạn đang xem: Lịch thi đấu ngoại hạng anh tối nay
Champions League Europa League Europa Conference League Uefa Nations League Euro vòng loại Euro triệu euro U21 U19 triệu euro VĐQG mãng cầu Uy Cúp giang sơn Na Uy VĐQG Áo Hạng 2 Áo Cúp đất nước Áo VĐQG Phần Lan Hạng 2 Phần Lan VĐQG Belarus Hạng 2 Belarus VĐQG Bulgaria Hạng 2 Bulgaria Cúp đất nước Bulgaria VĐQG Croatia Hạng 2 Croatia VĐQG Wales quắp QG Wales VĐQG Cyprus Cúp quốc gia Cyprus VĐQG Séc Hạng 2 Séc Cúp giang sơn Séc VĐQG Ukraine Hạng 2 Ukraine Cúp nước nhà Ukraine VĐQG Đan Mạch Hạng 2 Đan Mạch Cúp tổ quốc Đan Mạch VĐQG Estonia Hạng 2 Estonia Cúp quốc gia Estonia VĐQG Thụy Sĩ Hạng 2 Thụy Sĩ Cúp non sông Thụy Sĩ VĐQG Faroe Islands Hạng 2 Faroe Islands VĐQG Thụy Điển Hạng 2 Thụy Điển Cúp giang sơn Thụy Điển VĐQG Georgia Hạng 2 Georgia VĐQG Hungary Hạng 2 Hungary VĐQG Slovenia Hạng 2 Slovenia Cúp non sông Slovenia VĐQG Slovakia Hạng 2 Slovakia Cúp giang sơn Slovakia VĐQG Iceland Hạng 2 Iceland Cúp đất nước Iceland VĐQG Ireland Hạng 2 Ireland Cúp đất nước Ireland VĐQG Serbia Hạng 2 Serbia VĐQG Romania Hạng 2 Romania Cúp tổ quốc Romania VĐQG bố Lan Hạng 2 tía Lan Cúp quốc gia Ba Lan VĐQG Hy Lạp Cúp giang sơn Hy Lạp VĐQG San Marino VĐQG Montenegro VĐQG Bosnia VĐQG Azerbaijan cực kỳ cúp châu ÂuPháp
Ligue 1 Ligue 2 Cúp đất nước Pháp
Châu Á
AFF Cup đá bóng nam Sea Games U19 quốc tế U20 Châu Á nhẵn đá người vợ Sea Games Futsal nam giới SEA Games Futsal phụ nữ SEA Games U23 AFF Đông nam Á U19 Đông phái mạnh Á thanh nữ Đông nam Á U16 Đông nam giới Á U23 Dubai Cup U23 Châu Á người vợ Châu Á Asian Cup Asian cup AFC Champions League AFC Cup bầu League Malaysia Super League VĐQG Ấn Độ Singapore Premier League Hạng 2 Ấn Độ VĐQG Indonesia VĐQG Uzbekistan VĐQG Syria VĐQG australia Cúp non sông Australia trung quốc Super League Cúp giang sơn Trung Quốc VĐQG Đài Loan Hạng 2 trung hoa VĐQG Qatar VĐQG Armenia Hạng 2 Armenia VĐQG Campuchia Kings Cup VĐQG Saudi Arabia Hạng 2 Saudi Arabia Gulf Cup
CHAN Cup Can Cup VĐQG nam Phi Hạng 2 nam giới Phi VĐQG Ai Cập Cúp nước nhà Ai Cập VĐQG Cameroon Hạng 2 Cameroon
Copa America Gold Cup Copa Libertadores Copa Sudamericana MLS công ty Nghề Mỹ Hạng 2 Mỹ Primera Division Uruguay VĐQG Canada Hạng 2 Canada Cúp giang sơn Canada VĐQG Chile Hạng 2 Chile Cúp quốc gia Chile VĐQG Costa Rica VĐQG Guatemala VĐQG Colombia Hạng 2 Colombia Cúp nước nhà Colombia VĐQG Mexico Hạng 2 Mexico VĐQG Ecuador VĐQG Peru VĐQG Venezuela VĐQG Paraguay Hạng 2 Paraguay VĐQG Bolivia
VCK World Cup vòng loại World Cup quanh vùng Châu Á vòng loại World Cup quanh vùng Châu Âu vòng sơ loại World Cup khu vực Nam Mỹ vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ vòng sơ loại World Cup khu vực Châu Phi Fifa Club World Cup Olympic đá bóng nam Olympic láng đá nữ giới Cup không giống Giao hữu World Cup Nữ
NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TX | CHÂU ÂU | TRỰC TIẾP | # | ||||||||
Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua |
Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha | ||||||||||||||||||
14/0303h00 | Girona12 vs Atletico Madrid3 | 1/2 : 0 | 0.86 | -0.96 | 1/4 : 0 | 0.77 | -0.89 | 2 1/4 | 0.88 | -0.98 | 1 | -0.86 | 0.72 | 3.90 | 3.40 | 2.04 | ON FOOTBALL, SSPORT | |
Lịch tranh tài Hạng 2 Tây Ban Nha | ||||||||||||||||||
14/0303h00 | Racing Santander16 vs Huesca10 | 0 : 1/4 | 0.86 | -0.96 | 0 : 1/4 | -0.81 | 0.65 | 2 | 0.99 | 0.88 | 3/4 | 0.94 | 0.93 | 2.17 | 2.92 | 3.60 |
Lịch tranh tài VĐQG Italia | ||||||||||||||||||
14/0302h45 | AC Milan4 vs Salernitana16 | 0 : 1 3/4 | -0.96 | 0.86 | 0 : 3/4 | 0.95 | 0.94 | 2 3/4 | 0.94 | 0.95 | 1 1/4 | -0.93 | 0.81 | 1.26 | 6.00 | 12.50 | On Sports + |
Lịch thi đấu VĐQG Australia | ||||||||||||||||||
FT 1 - 2 | Melb. Victory12 vs Western United7 | 0 : 1/2 | 0.96 | 0.93 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.80 | 2 3/4 | 0.95 | 0.93 | 1 1/4 | -0.88 | 0.74 | 1.96 | 3.75 | 3.65 | ![]() |
Lịch thi đấu U23 Anh | ||||||||||||||||||
14/0302h00 | West Brom U212-6 vs Leeds Utd U212-1 | 1/2 : 0 | 0.93 | 0.83 | 1/4 : 0 | 0.83 | 0.93 | 3 1/2 | 0.92 | 0.88 | 1 1/2 | 0.98 | 0.86 | 3.00 | 4.00 | 1.85 | ||
14/0302h00 | Man Utd U211-7 vs Leicester thành phố U211-14 | 0 : 1 1/2 | -0.96 | 0.82 | 0 : 1/2 | 0.87 | 0.99 | 3 1/4 | 0.93 | 0.91 | 1 1/4 | 0.79 | -0.95 | 1.34 | 4.80 | 5.90 |
Lịch tranh tài Hạng 3 Italia | ||||||||||||||||||
14/0302h30 | Crotone C-2 vs Catanzaro C-1 | 1/4 : 0 | 0.83 | 0.99 | 0 : 0 | -0.87 | 0.67 | 2 1/4 | -0.91 | 0.70 | 3/4 | 0.80 | 1.00 | 3.20 | 2.76 | 2.26 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Pháp | ||||||||||||||||||
14/0302h45 | Metz4 vs Le Havre1 | 0 : 1/4 | 0.92 | 0.96 | 0 : 0 | 0.62 | -0.79 | 1 3/4 | 0.88 | 0.98 | 3/4 | 1.00 | 0.86 | 2.25 | 2.75 | 3.40 |
Lịch tranh tài Hạng 3 Pháp | ||||||||||||||||||
14/0303h00 | Versailles3 vs FC Bastia-Borgo18 | 0 : 1 1/4 | 0.98 | 0.88 | 0 : 1/2 | -0.99 | 0.85 | 2 1/2 | 0.98 | 0.86 | 1 | 0.94 | 0.90 | 1.38 | 4.30 | 6.90 |
Lịch tranh tài Cúp FA Scotland | ||||||||||||||||||
14/0302h45 | Falkirk vs Ayr Utd | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.85 | 0 : 0 | 0.75 | -0.88 | 2 1/2 | 0.93 | 0.93 | 1 | 0.90 | 0.96 | 2.22 | 3.45 | 2.78 |
Lịch tranh tài VĐQG người thương Đào Nha | ||||||||||||||||||
14/0303h15 | Famalicao13 vs Casa Pia AC7 | 0 : 1/4 | 0.84 | -0.94 | 0 : 1/4 | -0.83 | 0.67 | 2 | -0.95 | 0.82 | 3/4 | 0.89 | 0.98 | 2.17 | 2.92 | 3.55 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan | ||||||||||||||||||
14/0302h00 | Utrecht U2120 vs PSV Eindhoven U2114 | 0 : 1/4 | -0.94 | 0.82 | 0 : 0 | 0.85 | -0.97 | 2 3/4 | 0.94 | 0.92 | 1 1/4 | -0.88 | 0.73 | 2.27 | 3.50 | 2.70 | ||
14/0302h00 | De Graafschap10 vs Zwolle1 | 1/4 : 0 | -0.97 | 0.85 | 1/4 : 0 | 0.75 | -0.88 | 3 | 0.98 | 0.88 | 1 1/4 | 1.00 | 0.86 | 2.85 | 3.70 | 2.09 | ||
14/0302h00 | Almere City3 vs VVV Venlo4 | 0 : 3/4 | -0.96 | 0.84 | 0 : 1/4 | 0.97 | 0.91 | 2 3/4 | 0.98 | 0.88 | 1 | 0.74 | -0.89 | 1.81 | 3.65 | 3.65 | ||
14/0302h00 | Eindhoven5 vs ADO Den Haag12 | 0 : 1/4 | 0.83 | -0.95 | 0 : 1/4 | -0.86 | 0.72 | 2 1/2 | 0.88 | 0.98 | 1 | 0.84 | -0.98 | 2.08 | 3.40 | 3.10 | ||
14/0302h00 | NAC Breda7 vs Ajax U2117 | 0 : 3/4 | 0.98 | 0.90 | 0 : 1/4 | 0.90 | 0.98 | 3 1/2 | 0.92 | 0.94 | 1 1/2 | -0.98 | 0.84 | 1.77 | 4.00 | 3.50 | ||
14/0302h00 | Roda JC13 vs AZ Alkmaar U219 | 0 : 1 | 0.90 | 0.98 | 0 : 1/2 | -0.92 | 0.79 | 2 3/4 | 0.84 | -0.98 | 1 1/4 | -0.93 | 0.79 | 1.50 | 4.15 | 5.10 |
Lịch tranh tài Hạng 2 Nga | ||||||||||||||||||
FT 1 - 1 | Alania Vla3 vs Kuban16 | 0 : 1 1/4 | 0.95 | 0.91 | 0 : 1/2 | 0.99 | 0.87 | 3 | -0.97 | 0.81 | 1 1/4 | 1.00 | 0.84 | 1.43 | 4.45 | 5.70 |
Lịch thi đấu VĐQG ba Lan | ||||||||||||||||||
451-0 | Wisla Plock9 vs Widzew Lodz5 | 1/4 : 0 | 0.78 | -0.89 | 0 : 0 | -0.90 | 0.77 | 2 1/4 | 0.81 | -0.95 | 1 | 0.96 | 0.90 | 2.84 | 3.30 | 2.37 |
Lịch thi đấu Hạng 2 bố Lan | ||||||||||||||||||
900-1 | Arka Gdynia6 vs Gornik Leczna14 | 0 : 3/4 | 0.82 | -0.94 | 0 : 1/4 | 0.82 | -0.94 | 2 3/4 | 0.97 | 0.89 | 1 1/4 | -0.88 | 0.73 | 1.59 | 4.00 | 4.55 |
Lịch tranh tài VĐQG Bulgaria | ||||||||||||||||||
FT 0 - 0 | 1Lok. Plovdiv4 vs Beroe13 | 0 : 3/4 | 0.80 | -0.96 | 0 : 1/4 | 0.82 | -0.98 | 2 | 0.81 | -0.99 | 3/4 | 0.69 | -0.88 | 1.57 | 3.55 | 5.40 |
Lịch tranh tài VĐQG Bắc Ai Len | ||||||||||||||||||
14/0302h45 | Crusaders Belfast4 vs Cliftonville3 | 0 : 1/2 | 0.81 | 0.89 | 0 : 1/4 | 0.97 | 0.73 | 2 1/4 | 0.92 | 0.78 | 3/4 | 0.65 | -0.95 | 1.81 | 3.10 | 3.60 |
Lịch tranh tài VĐQG Georgia | ||||||||||||||||||
FT 2 - 0 | Dinamo Tbilisi1 vs Samgurali Tskh.4 | 0 : 1 1/2 | 1.00 | 0.82 | 0 : 1/2 | 0.86 | 0.96 | 2 3/4 | 0.81 | 0.99 | 1 1/4 | -0.98 | 0.78 | 1.30 | 4.70 | 7.10 |
Lịch tranh tài VĐQG Israel | ||||||||||||||||||
170-0 | Hapoel Tel Aviv11 vs Maccabi Haifa1 | 1 1/4 : 0 | 0.84 | 0.98 | 1/2 : 0 | 0.85 | 0.97 | 2 3/4 | 0.81 | 0.99 | 1 1/4 | -0.99 | 0.79 | 5.60 | 4.35 | 1.40 |
Lịch tranh tài Hạng 2 Israel | ||||||||||||||||||
881-1 | Hapoel Afula8 vs H. Petah Tikva3 | 1/4 : 0 | 0.92 | 0.90 | 0 : 0 | -0.86 | 0.66 | 2 1/4 | 0.82 | 0.98 | 1 | -0.99 | 0.79 | 3.00 | 3.35 | 2.14 | ||
891-0 | Hapoel Umm Al Fahm4 vs Hapoel R. Gan13 | 0 : 1/2 | 0.81 | -0.99 | 0 : 1/4 | -0.98 | 0.80 | 2 1/4 | 0.99 | 0.81 | 3/4 | 0.77 | -0.97 | 1.81 | 3.10 | 4.50 | ||
882-1 | Maccabi P.Tikva1 vs Hapoel Acre5 | 0 : 1 | 0.92 | 0.90 | 0 : 1/4 | 0.72 | -0.91 | 2 1/2 | 0.99 | 0.81 | 1 | 0.95 | 0.85 | 1.50 | 3.95 | 5.50 |
Lịch thi đấu VĐQG Montenegro | ||||||||||||||||||
FT 1 - 1 | Iskra Danilo9 vs FK Jerezo7 | 0 : 1/4 | 0.77 | 0.93 | 0 : 1/4 | -0.88 | 0.56 | 2 | 0.87 | 0.83 | 3/4 | 0.82 | 0.88 | 2.05 | 2.77 | 3.30 |
Lịch thi đấu VĐQG Romania | ||||||||||||||||||
FT 1 - 1 | Chindia Targoviste11 vs Voluntari12 | 0 : 0 | 0.81 | -0.93 | 0 : 0 | 0.77 | -0.90 | 2 | -0.95 | 0.81 | 3/4 | 0.88 | 0.98 | 2.54 | 2.71 | 2.96 | ||
160-0 | CFR Cluj2 vs Universitaea Cluj14 | 0 : 3/4 | 0.82 | -0.94 | 0 : 1/4 | 0.86 | -0.98 | 2 1/4 | -0.97 | 0.83 | 3/4 | 0.78 | -0.93 | 1.56 | 3.35 | 6.20 |
Lịch tranh tài VĐQG Serbia | ||||||||||||||||||
FT 0 - 1 | FK Kolubara9 vs Backa Topola3 | 1/2 : 0 | -0.88 | 0.68 | 1/4 : 0 | 0.98 | 0.84 | 2 1/4 | 0.78 | -0.98 | 1 | 1.00 | 0.80 | 4.20 | 3.45 | 1.68 |
Lịch thi đấu VĐQG Síp | ||||||||||||||||||
870-1 | 1AEK Larnaca2 vs Apollon Limassol5 | 0 : 1/2 | 0.92 | 0.94 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.79 | 2 1/4 | 0.94 | 0.90 | 1 | -0.91 | 0.74 | 1.92 | 3.30 | 3.65 | Xem thêm: Nên Mua Sh Mode Màu Nào Đẹp Nhất, Nên Mua Màu Nào Cho Phù Hợp? |
Lịch tranh tài VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | ||||||||||||||||||
902-0 | Istanbulspor AS18 vs Sivasspor15 | 1/4 : 0 | 0.82 | -0.93 | 0 : 0 | -0.93 | 0.81 | 2 1/2 | 0.99 | 0.88 | 1 | 0.96 | 0.91 | 2.78 | 3.35 | 2.36 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | ||||||||||||||||||
820-1 | Eyupspor2 vs Altay13 | 0 : 1 1/2 | 0.88 | 0.98 | 0 : 1/2 | 0.75 | -0.90 | 2 3/4 | 1.00 | 0.84 | 1 | 0.74 | -0.91 | 1.25 | 5.10 | 9.30 | ||
822-0 | Samsunspor1 vs Bandirmaspor11 | 0 : 1 | 0.94 | 0.92 | 0 : 1/2 | -0.93 | 0.78 | 3 | -0.98 | 0.82 | 1 1/4 | -0.96 | 0.80 | 1.51 | 4.10 | 5.10 |
Lịch tranh tài Cúp Thụy Điển | ||||||||||||||||||
130-0 | Hammarby3-1 vs AIK Solna5-1 | 0 : 1/2 | 0.90 | 0.98 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.85 | 2 1/2 | 0.93 | 0.93 | 1 | 0.82 | -0.95 | 1.85 | 3.50 | 3.90 |
Lịch tranh tài VĐQG Đan Mạch | ||||||||||||||||||
450-0 | Randers6 vs Aarhus AGF5 | 0 : 0 | 0.89 | 1.00 | 0 : 0 | 0.93 | 0.95 | 2 | 0.90 | 0.97 | 3/4 | 0.84 | -0.97 | 2.66 | 2.91 | 2.78 |
Lịch tranh tài Nữ Australia | ||||||||||||||||||
FT 2 - 0 | Melb. Victory Nữ4 vs Melbourne đô thị Nữ2 | 1/4 : 0 | 0.83 | -0.97 | 0 : 0 | -0.92 | 0.77 | 3 | 0.94 | 0.90 | 1 1/4 | 0.98 | 0.86 | 2.59 | 3.70 | 2.26 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Arập Xeut | ||||||||||||||||||
FT 2 - 1 | 1Al Jabalain8 vs Al Qadisiya15 | 0 : 0 | 0.94 | 0.88 | 0 : 0 | 0.93 | 0.89 | 2 | -0.99 | 0.79 | 3/4 | 0.89 | 0.91 | 2.68 | 2.76 | 2.60 | ||
FT 2 - 1 | Al Arabi (KSA)5 vs Al Oruba (KSA)11 | 0 : 1/4 | -0.91 | 0.72 | 0 : 1/4 | -0.56 | 0.03 | 2 3/4 | 0.78 | -0.98 | 1 1/2 | -0.56 | 0.02 | 2.62 | 1.95 | 4.45 |
Lịch thi đấu Arập Xêut King Cup | ||||||||||||||||||
HP1-1 | Al Feiha vs Al Ittihad (KSA) | 1 : 0 | 0.80 | -0.93 | 1/4 : 0 | -0.93 | 0.80 | 2 1/2 | 0.83 | -0.97 | 1 | 0.78 | -0.93 | 5.00 | 3.80 | 1.56 | ||
450-0 | Al Wehda (KSA) vs Al Baten |
Lịch thi đấu VĐQG Bahrain | ||||||||||||||||||
FT 0 - 3 | Al Hala7 vs Al Ahli (BHR)6 | 0 : 0 | 0.81 | -0.93 | 0 : 0 | 0.84 | -0.96 | 2 | 1.00 | 0.86 | 3/4 | 0.91 | 0.95 | 2.49 | 2.89 | 2.83 | ||
901-1 | AL Riffa5 vs Al Hadd9 | 0 : 1 1/4 | 0.95 | 0.93 | 0 : 1/2 | 0.97 | 0.91 | 2 1/2 | 0.89 | 0.97 | 1 | 0.80 | -0.94 | 1.37 | 4.40 | 6.80 |
Lịch tranh tài VĐQG Indonesia | ||||||||||||||||||
FT 0 - 0 | Persita Tangerang9 vs PSM Makassar1 | 0 : 0 | 0.96 | 0.90 | 0 : 0 | 0.96 | 0.90 | 2 1/2 | 0.85 | 0.99 | 1 | 0.75 | -0.92 | 2.55 | 3.25 | 2.46 | ||
FT 2 - 2 | Persebaya Surabaya8 vs Persib Bandung2 | 0 : 0 | 0.99 | 0.87 | 0 : 0 | 0.93 | 0.93 | 2 3/4 | 0.80 | -0.96 | 1 1/4 | -0.99 | 0.83 | 2.52 | 3.50 | 2.38 |
Lịch thi đấu VĐQG Iran | ||||||||||||||||||
FT 1 - 0 | Zobahan9 vs Nassaji Mazandaran11 | 0 : 1/4 | -0.96 | 0.84 | 0 : 0 | 0.65 | -0.81 | 1 3/4 | -0.99 | 0.85 | 1/2 | 0.84 | -0.98 | 2.37 | 2.54 | 3.50 | ||
FT 1 - 1 | Sanat Naft15 vs Malavan Bandar12 | 0 : 0 | 0.83 | 0.99 | 0 : 0 | 0.84 | 0.98 | 1 3/4 | 0.99 | 0.81 | 1/2 | 0.78 | -0.98 | 2.67 | 2.49 | 2.90 |
Lịch thi đấu Malay Super League | ||||||||||||||||||
FT 2 - 3 | Kelantan United14 vs Kedah FA4 | 1 : 0 | 0.79 | -0.97 | 1/4 : 0 | -0.94 | 0.76 | 2 3/4 | 0.91 | 0.89 | 1 1/4 | -0.93 | 0.73 | 4.50 | 3.95 | 1.55 |
Lịch thi đấu VĐQG Qatar | ||||||||||||||||||
FT 1 - 3 | Ahli Doha7 vs Qatar SC6 | 1/4 : 0 | 0.92 | 0.96 | 0 : 0 | -0.88 | 0.75 | 3 | 1.00 | 0.86 | 1 1/4 | -0.98 | 0.84 | 2.72 | 3.65 | 2.19 | ||
900-1 | Al Garrafa5 vs Al Arabi (QAT)2 | 0 : 0 | 0.86 | -0.98 | 0 : 0 | 0.88 | 1.00 | 3 1/4 | 1.00 | 0.86 | 1 1/4 | 0.89 | 0.97 | 2.30 | 3.80 | 2.50 |
Lịch tranh tài VĐQG Ấn Độ | ||||||||||||||||||
FT 0 - 0 | ATK3 vs Hyderabad2 | 0 : 1/4 | -0.93 | 0.81 | 0 : 0 | 0.71 | -0.85 | 1 3/4 | 0.89 | 0.97 | 3/4 | -0.95 | 0.81 | 2.38 | 2.68 | 3.25 |
Lịch thi đấu VĐQG Argentina | ||||||||||||||||||
14/0307h00 | Colon28 vs Newells Old Boys13 | 0 : 0 | 0.93 | 0.96 | 0 : 0 | 0.94 | 0.94 | 2 | 0.85 | -0.98 | 3/4 | 0.81 | -0.94 | 2.68 | 3.00 | 2.68 | ||
14/0307h00 | Velez Sarsfield16 vs CA Platense23 | 0 : 3/4 | 0.96 | 0.93 | 0 : 1/4 | 0.92 | 0.96 | 2 | 0.90 | 0.97 | 3/4 | 0.80 | -0.93 | 1.72 | 3.30 | 5.10 |
Lịch tranh tài Hạng 2 Argentina | ||||||||||||||||||
14/0303h00 | San Telmo A-19 vs San Martin Tucuman A-10 | 1/4 : 0 | -0.95 | 0.81 | 1/4 : 0 | 0.64 | -0.82 | 2 | -0.95 | 0.79 | 3/4 | 0.94 | 0.90 | 3.65 | 2.83 | 2.11 | ||
14/0307h10 | Aldosivi B-15 vs CA Mitre Salta B-6 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.90 | 0 : 0 | 0.65 | -0.83 | 2 | -0.98 | 0.82 | 3/4 | 0.91 | 0.93 | 2.28 | 2.80 | 3.30 |
Lịch thi đấu Brazil Carioca | ||||||||||||||||||
14/0307h10 | Flamengo/RJ3 vs Vasco DG/RJ2 | 0 : 1/2 | 0.65 | -0.95 | 0 : 1/4 | 0.83 | 0.87 | 2 1/4 | 0.80 | 0.90 | 1 | 0.98 | 0.72 | 1.65 | 3.30 | 4.10 |
Lịch tranh tài Brazil Paulista | ||||||||||||||||||
14/0306h00 | Sao Paulo/SPB-1 vs Agua Santa/SPB-2 | 0 : 1 1/4 | 0.99 | 0.87 | 0 : 1/2 | -0.97 | 0.83 | 2 1/4 | 0.91 | 0.93 | 1 | -0.92 | 0.75 | 1.37 | 4.20 | 7.50 |
Lịch thi đấu U20 Brazil | ||||||||||||||||||
450-1 | Flamengo/RJ U20A-9 vs Fluminense/RJ U20A-8 | 0 : 1/2 | 0.74 | 0.96 | 0 : 1/4 | 0.90 | 0.80 | 2 1/2 | 0.69 | -0.99 | 1 | 0.74 | 0.96 | 1.74 | 3.45 | 3.55 |
Lịch thi đấu VĐQG Bolivia | ||||||||||||||||||
14/0302h00 | Univ de Vinto10 vs Vaca Diez16 | 0 : 1 1/4 | -0.95 | 0.79 | 0 : 1/2 | -0.97 | 0.81 | 2 1/2 | 0.90 | 0.92 | 1 | 0.82 | 1.00 | 1.43 | 4.20 | 6.10 |
Lịch thi đấu VĐQG chi Lê | ||||||||||||||||||
14/0306h30 | Audax Italiano15 vs O Higgins10 | 0 : 1/4 | -0.97 | 0.85 | 0 : 0 | 0.75 | -0.88 | 2 1/4 | 0.82 | -0.96 | 1 | -0.99 | 0.79 | 2.25 | 3.25 | 2.90 | ||
14/0306h30 | Coquimbo Unido9 vs Cobresal5 | 0 : 1/4 | -0.95 | 0.83 | 0 : 0 | 0.79 | -0.92 | 2 1/2 | 0.95 | 0.91 | 1 | 0.87 | 0.99 | 2.25 | 3.45 | 2.75 |
Lịch thi đấu VĐQG Colombia | ||||||||||||||||||
14/0308h10 | Once Caldas12 vs Deportivo Pasto13 | 0 : 1/4 | 0.95 | 0.93 | 0 : 0 | 0.64 | -0.81 | 1 3/4 | 0.85 | -0.99 | 3/4 | 1.00 | 0.86 | 2.31 | 2.68 | 3.40 |
Lịch thi đấu Hạng 2 Colombia | ||||||||||||||||||
14/0304h00 | Boca Juniors Cali9 vs Orsomarso7 | 0 : 1/4 | -0.96 | 0.78 | 0 : 0 | 0.73 | -0.92 | 2 | 0.95 | 0.85 | 3/4 | 0.84 | 0.96 | 2.30 | 2.93 | 2.91 |
Lịch thi đấu VĐQG Ecuador | ||||||||||||||||||
14/03 Hoãn | Dep.Cuenca11 vs Cumbaya FC2 | 0 : 3/4 | 0.92 | 0.90 | 0 : 1/4 | 0.89 | 0.93 | 2 1/4 | 0.94 | 0.86 | 1 | -0.90 | 0.69 | 1.69 | 3.35 | 4.35 |
Lịch thi đấu VĐQG Paraguay | ||||||||||||||||||
14/0304h00 | Sportivo Ameliano7 vs Sportivo Trinidense5 | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.90 | 0 : 0 | 0.71 | -0.87 | 2 1/4 | 0.66 | -0.85 | 1 | 0.90 | 0.94 | 2.23 | 3.20 | 2.96 | ||
14/0306h30 | Cerro Porteno6 vs Sportivo Luqueno8 | 0 : 3/4 | 0.94 | 0.92 | 0 : 1/4 | 0.89 | 0.97 | 2 1/2 | -0.97 | 0.81 | 1 | 0.93 | 0.91 | 1.72 | 3.55 | 4.25 |
Lịch tranh tài VĐQG Peru | ||||||||||||||||||
14/0306h00 | Binacional6 vs Universitario19 | 0 : 1/4 | 0.97 | 0.91 | 0 : 0 | 0.72 | -0.86 | 2 1/2 | 0.93 | 0.93 | 1 | 0.92 | 0.94 | 2.23 | 3.25 | 2.92 |
Lịch tranh tài VĐQG Uruguay | ||||||||||||||||||
14/0303h00 | CA River Plate (URU)8 vs Dep. Maldonado9 | 0 : 1/4 | -0.99 | 0.81 | 0 : 0 | 0.71 | -0.90 | 2 1/4 | 1.00 | 0.80 | 3/4 | 0.74 | -0.94 | 2.25 | 2.98 | 2.95 | ||
14/0305h30 | Defensor SC7 vs Liverpool phường (URU)12 | 0 : 1/4 | -0.96 | 0.78 | 0 : 0 | 0.77 | -0.95 | 2 1/4 | 0.87 | 0.93 | 1 | -0.95 | 0.75 | 2.26 | 3.20 | 2.72 |
Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập | ||||||||||||||||||
FT 2 - 1 | National ngân hàng SC15 vs Pyramids FC3 | 3/4 : 0 | 0.97 | 0.92 | 1/4 : 0 | 1.00 | 0.88 | 2 1/4 | 0.90 | 0.96 | 1 | -0.88 | 0.72 | 4.90 | 3.45 | 1.70 | Ðối tác: Boi tinh yeu, lịch vạn niên, lịch âm , xổ số miền nam, bong da, ket qua bong da, Livescore, XSTD, XSMB |