100 mẫu câu học tiếng hàn giao tiếp hàng ngày thông dụng nhất

Trang chủ » Blog » Cẩm nang học tiếng Hàn » 100+ Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất

100+ Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất

Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất. Khi bạn đi du lịch hay các bạn du học sinh vừa mới sang Hàn Quốc chắc hẳn sẽ rất lo ngại về vấn đề giao tiếp đúng không? Tuy Hàn Quốc là đất nước phát triển, rất nhiều người có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Nhưng, nhiều lúc bạn sẽ gặp một người không giỏi tiếng Anh nên việc giao tiếp khá khó khăn.

Bạn đang xem: Học tiếng hàn giao tiếp hàng ngày

Ngoài ra, đối với những người bắt đầu cuộc sống của mình tại Hàn Quốc. Việc đầu tiên cần học chính là những câu nói mà người Hàn thường xuyên sử dụng nhất. Đó là những cái dễ nhất, ví dụ như những câu chào hỏi, đi nhà hàng thì phải gọi món như thế nào, đi mua sắm sẽ phải trả giá làm sao. Và khi bạn đi các phương tiện giao thông công cộng thì ứng xử thế nào…

Vì vậy, bạn nên “phòng thân” vài câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng để không quá lúng túng nếu gặp những trường hợp như vậy nhé! Để chuyến ‘du lịch’ của mình thật trọn vẹn. Hãy cùng Zila luyện tập một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Hàn thông dụng hàng ngày thông qua bài viết dưới đây nhé!

CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ


NỘI DUNG CHÍNH


5. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm8. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống

1. Những câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày

Chúng ta bắt đầu với những mẫu câu cơ bản thông dụng nhất.

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
안녕하세요Xin chào
안녕히 가세요Chào tạm biệt (người ra về)
안녕히 계세요 Chào tạm biệt (người ở lại)
안녕히 주무세요Chúc ngủ ngon
잘지냈어요?Bạn có khỏe không?
저는 잘지내요Tôi vẫn khỏe
감사합니다Xin cảm ơn
죄송합니다Xin lỗi
실례합니다 Xin lỗi (khi muốn hỏi ai điều gì)
괜찮아요 Không sao đâu 
 Vâng 
아니요Không 
알겠어요Tôi biết rồi
모르겠어요Tôi không biết 
처음 뵙겠습니다Lần đầu được gặp bạn
만나서 반갑습니다Rất vui được làm quen
도와주세요Hãy giúp tôi
사랑합니다Tôi yêu bạn
환영합니다Hoan nghênh
행운 Chúc may mắn
 Cạn ly
생일 축하합니다 Chúc mừng sinh nhật

2. Những câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng nhất

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
이름이 뭐예요?Tên bạn là gì?
제 이름은 … 이에요Tôi tên là…
몇 살이에요?Bạn bao nhiêu tuổi?
저는 … 살이에요Tôi … tuổi
어디서 오셨어요?Bạn ở đâu đến?
누구세요?  Ai đó?
무엇?Cái gì?
이게 뭐예요?Cái này là gì?
어떻습니까?Như thế nào?
어떻게 하지요? Làm sao đây?
얼마예요? Bao nhiêu ạ?
무슨 일이 있어요?Có chuyện gì vậy?
왜요?Tại sao? Sao vậy?
뭘 하고 있어요? Bạn đang làm gì vậy?
지금 어디예요? Bây giờ bạn đang ở đâu? 
언제예요?  Bao giờ ạ?
몇 시예요? Mấy giờ?
다시 말씀해 주시겠어요?Hãy nói lại một lần nữa đi ạ
천천히 말씀해 주시겠어요?Bạn có thể nói chậm một chút được không?

*

3. Những câu hỏi thăm bằng tiếng Hàn thông dụng

Bạn đã bao giờ ấp úng trên điện thoại vì không biết phải nói với người ở đầu dây bên kia như thế nào chưa? Nếu đã từng thì mau mau học một vài câu sau đây để cuộc nói chuyện được trôi chảy hơn nhé.

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
여보세요Alo
실례지만 누구세요?Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ?
…씨 좀 부탁드립니다<… ssi jom bu-tag-deu-lim-ni-da>Hãy cho tôi gặp … với ạ
…입니다…im-ni-da> Tôi là …
… 씨와 통화할 수 있을까요?<… ssi-wa thong-hwa-hal su is-seul-kka-yo>Có thể nối máy cho … giúp tôi được không ạ?
잠시만 기다리세요Xin đợi một lát ạ
죄송하지만 … 씨가 지금 안 계십니다Xin lỗi nhưng … bây giờ không có ở đây
… 씨에게 다시 전화하라고 할까요? <… ssi-e-ge da-si jeon-hwa-ha-la-go hal-kka-yo> Bạn có muốn … gọi lại cho không?
메시지를 남기시겠어요?Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

4. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi mua sắm

Hàn Quốc là một thiên đường mua sắm, nhưng khi bạn gặp vấn đề về việc trao đổi với nhân viên bán hàng thì chẳng phải chuyến shopping của bạn sẽ gặp rắc rối sao? Hay chẳng hạn bạn đang là nhân viên tại các cửa hàng và phải đón tiếp rất nhiều khách mỗi ngày. Hãy chủ động tìm hiểu những câu thông dụng sau đây để có thể tự tin giao tiếp nhé.

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
어서 오세요 Xin mời vào
뭘 도와 드릴까요? Tôi có thể giúp gì cho bạn không?
뭐 찾으세요?Bạn đang tìm gì thế?
…찾고 있어요<…chat-go is-seo-yo>Tôi đang tìm …
…있어요?<…is-seo-yo?>Bạn có … không?
이거 비싸요? Cái này đắt không?
더 싼거 있어요?Có cái nào rẻ hơn không?
이거 다른색 있어요? Bạn còn màu nào khác không? 
탈의실이 어디예요?Phòng thay đồ ở đâu vậy?
이걸로 할게요Tôi sẽ lấy cái này.
그냥 보고 있어요Tôi chỉ xem thôi
다시 올게요Tôi sẽ quay lại
이거 얼마예요?Cái này giá bao nhiêu tiền ạ? 
깎아 주세요 Giảm giá cho tôi đi

  

5. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm

Phần này sẽ đem lại cho bạn một vài gợi ý khi bạn chuẩn bị đi phỏng vấn xin việc làm. Và những câu giao tiếp cần thiết để bạn đi làm dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp hơn.

Phần 1:

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
여기서 야간도 해요?Ở đây có làm đêm không?
하루 몇 시간 근무해요? Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng?
일을 언제 시작해요? Khi nào tôi bắt đầu làm việc ạ?
무슨 일을 하겠어요?Tôi sẽ làm việc gì?
새로 와서 잘 몰라요 Tôi mới đến nên không biết rõ ạ
오늘 몇시까지 해요? Hôm nay làm đến mấy giờ?
누구와 함께 해요? Tôi làm với ai ạ?
너무 피곤해, 좀 쉬자Mệt quá, nghỉ chút thôi nào
저희를 많이 도와주세요 Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi
이렇게 하면 돼요? Làm thế này có được không?
한번 해 볼게요 Để tôi làm thử một lần xem
같이 해주세요 Hãy làm cùng nhau đi
다른 일을 시켜주세요Hãy cho tôi làm việc khác đi ạ

Phần 2:

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
천천히 일에 익숙해질 거예요Từ từ tôi sẽ quen với công việc
이제부터 혼자 할 수 있어요Từ bây giờ tôi có thể làm một mình
최선을 다했어요 Tôi đã cố gắng hết sức
노력하겠어요Tôi sẽ nỗ lực
저는 금방 나갔다 올게요 Tôi ra ngoài một lát rồi sẽ vào ngay
이렇게 하면 되지요? Làm thế này là được phải không?
켜세요 Hãy bật lên
끄세요Hãy tắt đi
손을 지 마세요Đừng chạm tay vào nhé
위험하니까 조심하세요Nguy hiểm, hãy cẩn thận
월급 명 세서를 보여주세요Cho tôi xem bảng lương đi ạ
이번달 제 월급이 얼마에요?Tháng này lương tôi được bao nhiêu?
월급 언제 나오겠어요? Bao giờ thì có lương ạ?
월급을 인상해주세요Hãy tăng lương cho tôi đi ạ
무엇을 도와드릴까요?무엇을 도와드릴까요?  Tôi có thể giúp gì được bạn?
한번 해봐 주세요 Hãy làm thử cho tôi xem với

6. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi đi giao thông

Bạn di chuyển bằng tàu điện ngầm nhưng vẫn lúng túng và muốn hỏi những người xung quanh, tham khảo những mẫu câu dưới đây sẽ giúp ích cho bạn nhé.

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
표는 어디에서 살 수 있습니까?Tôi có thể mua vé ở đâu ạ?
지금 부산 가는 차 있습니까? Bây giờ có chuyến đi đến Busan không ạ?
표 두 장 사주세요 Hãy mua hộ cho tôi hai vé nhé
창문옆 자리로 해주세요 Cho tôi ghế ở cạnh cửa
얼마입니까?Giá bao nhiêu vậy?
저는 표를 반환하고 싶어요Tôi muốn trả lại vé
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요?Nếu muốn vào trung tâm thành phố thì tôi phải chuyển tàu ở đâu?
종로삼가역에서 갈아 타시면 됩니다Bạn chuyển tàu ở ga Jongrosamga là được

7. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi hỏi đường

Bạn muốn đến một vài địa điểm nhưng đang lúng túng không biết ở đâu, hãy dùng những mẫu câu dưới đây để hỏi những người xung quanh nhé.

Xem thêm:

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
가까운 … 어디 있는지 아세요?ưBạn có biết (địa điểm) gần đây nhất ở đâu không?
여기는 어디예요? Đây là đâu vậy ạ?
어디에서 택시를 잡을 수 있어요?Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
버스 정류장이 어디예요?Trạm xe buýt ở đâu vậy?
이곳으로 가주세요i-geot-eu-ro ga-ju-se-yo>Hãy đưa tôi đến địa chỉ này
가장 가까운 경찰서가 어디예요?Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu?
대사관이 어디에 있어요? Đại sứ quán nằm ở đâu vậy?

8. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống

*

Chuyện ăn uống quan trọng như thế nào thì hẳn chúng ta đều biết cả. Nhưng nếu đến nhà hàng rồi mà vẫn bị lúng túng không biết nói như thế nào để yêu cầu phục vụ thì bữa ăn của chúng ta lại gặp rắc rối rồi. Hãy dùng ngay những mẫu câu sau đây để giải quyết vấn đề tại nhà hàng nhé!

Mẫu câu tiếng HànPhiên âmNghĩa tiếng Việt
메뉴 좀 보여주세요Vui lòng cho tôi mượn menu
추천해주실 만한거 있어요?Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không?
물 좀 주세요Cho tôi xin một chút nước
이걸로 주세요Làm ơn cho tôi món này
계산해 주세요Hãy thanh toán/ tính tiền cho tôi

Hãy gửi lại đây những thắc mắc về du học Hàn Quốc
Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết cho bạn và tất nhiên hoàn toàn miễn phí nhé.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. ĐĂNG KÝ NGAY!

LIÊN HỆ NGAY

Giao tiếp luôn là vấn đề nan giải đối với người học ngoại ngữ. Mặc dù đã trang bị cho mình đầy đủ các kỹ năng nghe - nói - đọc - viết và nắm vững trong tay hệ thống ngữ pháp nhưng nhiều người học vẫn chưa thể thành thạo trong việc giao tiếp với người bản xứ. Để luyện tập kỹ năng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày, bạn có thể bắt đầu bằng những hình thức đơn giản nhất như xem phim, nghe nhạc, đọc truyện tranh bằng tiếng Hàn. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày được sử dụng trong phim ảnh hay lời bài hát chính là những câu khẩu ngữ mà người Hàn thường dùng. Nếu không có thời gian cho việc xem những bộ drama Hàn Quốc dài tập, hãy thử tham khảo bài viết “Học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày từ A đến Z” này nhé!!!

*
Học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày từ A đến Z

Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày thông dụng nhất

Muốn học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày nhanh và hiệu quả thì nhất định không thể cứ vội vàng được. Bạn phải bắt đầu từ những mẫu câu hoặc những đoạn hội thoại đơn giản nhất rồi cứ thế tăng dần độ khó lên. Như vậy, bạn không những xây dựng được cho mình nền tảng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày vững chắc mà còn có thể mở rộng vốn từ vựng giao tiếp của mình lên rất nhiều đấy.

*
Học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày thông dụng nhất

Sau đây là tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày thông dụng nhất, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Cùng học ngay thôi.

STTMẫu câu tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1안녕하세요Xin chào
2안녕히 가세요Tạm biệt
3안녕히 계세요Tạm biệt
4만나서 반가워요Rất vui được gặp bạn
5오랜만이에요Lâu rồi mới gặp lại bạn
6요즘 잘 지냈어요?Dạo này bạn có khỏe không?
7저는 잘 지냈어요Tôi dạo này rất khỏe
8건강 잘 지켜야지요Bạn phải giữ gìn sức khỏe nhé
9밥을 잘 챙겨 먹어야지요Bạn phải ăn uống đầy đủ nhé
10오늘 뭐해요?Hôm nay bạn làm gì vậy?
11시간이 있어요?Bạn có rảnh không?
12할 일이 많아서 조금 바빠요Tôi có nhiều việc phải làm nên khá bận
13지금 시간이 돼요Bây giờ tôi rảnh
14코로나 상황이 너무 심각해져서 많이 조심하세요Tình hình dịch COVID-19 trở nên rất nghiêm trọng nên bạn hãy cẩn thận nhé
15당신의 부모님께 안부를 전해주세요Hãy gửi lời hỏi thăm của tôi tới bố mẹ bạn nhé

Những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày tại trường học

Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại trường học với giáo viên

Giao tiếp với giáo viên nước ngoài thường là vấn đề khó nhằn đối với học sinh - sinh viên nói chung và các du học sinh Hàn Quốc nói riêng. Nguyên nhân là do các bạn không thông thạo việc sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn. 

*
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày khi nói chuyện với giáo viên

Sau đây là những mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày khi trò chuyện với giáo viên bản địa tại trường học cho các bạn tham khảo.

STTMẫu câu tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1안녕하세요, 선생님/교수님Chào cô/thầy/giáo sư
2선생님/교수님, 저는 질문 있습니다Thưa cô/thầy/giáo sư, em có câu hỏi ạ
3궁금한 게 있습니다Em có một thắc mắc ạ
4이 문제에 대해 더 설명해주시면 안 될까요?Thầy/cô có thể giải thích thêm về vấn đề này được không ạ?
5천천히 말씀해주시면 좋겠습니다Thầy/cô có thể nói chậm lại được không ạ?
6다시 한번 더 말씀해주시면 안 될까요?Thầy/cô có thể nói lại thêm một lần nữa được không ạ?
7숙제를 덜 주세요Thầy/cô cho ít bài tập về nhà thôi ạ
8아직 이해하지 않아요Em vẫn chưa hiểu ạ
9공책 13페이지 열어주세요Hãy mở sách trang 13 ra
10민수 학생, 이 문제를 어떻게 해결할 수 있을까?Bạn Minsoo, vấn đề này nên giải quyết như thế nào đây?/câu hỏi này làm như thế nào?
11조용히 해Trật tự
12다음 주에 기말고사예요Tuần sau là kỳ thi cuối kỳ nha
13시험 어떻게 볼거예요?Thi như thế nào ạ?
14문답 방식으로 진행할 게요Tiến hành theo hình thức vấn đáp
15쪽지 시험이에요Thi trắc nghiệm

Những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày với bạn bè tại trường học

Du học sinh Việt Nam qua Hàn Quốc học tập thường khá ngại giao tiếp với bạn bè người Hàn mà chỉ chơi với bạn bè người Việt. Điều này dù giúp cho các bạn cảm thấy đỡ nhớ nhà, bớt cô đơn nhưng lại không giúp ích cho việc nâng cao kỹ năng tiếng Hàn. Thử học những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày để trò chuyện cùng bạn bè xem. Bạn sẽ thấy cuộc sống ở Hàn Quốc dễ thở hơn đấy!

*
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày với bạn bè

Những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày sau đây sẽ giúp bạn xóa bỏ hàng rào ngôn ngữ và hòa nhập với cộng đồng người Hàn một cách cực kỳ dễ dàng.

STTMẫu câu tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1왔어(요)?Đến rồi à?
2아침 먹었어(요)? Ăn sáng chưa?
3아침/점심/저녁 같이 먹자Cùng đi ăn sáng/trưa/tối nha
4쉬는 시간이 되면 학생식당에 같이 가고 싶어(요)?Cậu có muốn ra chơi xuống căn tin không?
5게임 한 판 하자Chơi một ván game đi
6숙제 다 했어(요)? 내게 빌려줘(요)Cậu làm xong bài tập chưa? Cho tớ mượn với
7수학 교수님 진짜 엄격하네Thầy dạy toán nghiêm khắc thật đấy
8배구 잘 할 수 있어? 수업 끝난 후에 한 판 하자Cậu chơi bóng chuyền được không? Học xong chơi một ván đi
9나에게 이 문제를 가르쳐줘(요)Chỉ cho tớ bài này với
10답안은 몇 번이야?Đáp án mấy vậy?
11다음 수업이 뭐지?Tiết tiếp theo là tiết gì nhỉ?
12오늘 휴일이야Hôm nay được nghỉ
131반에 전학생이 진짜 예뻐/잘 생겼어Học sinh chuyển trường ở lớp 1 xinh/đẹp trai lắm
14안녕. 내일 봐Bai bai. Mai gặp lại
15이번 시험 날 도와줘Giúp mình lần thi này với

Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại nơi làm việc

Học tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày khi nói chuyện với cấp trên

Khi làm việc tại Hàn Quốc, cấp trên là người trực tiếp giao công việc và đánh giá chất lượng công việc của các bạn. Đây là những người quan trọng trong công ty mà bạn bắt buộc phải giao tiếp thường xuyên. 

*
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày với cấp trên

Thử nghĩ xem nếu bạn không thể hiểu lời sếp nói thì bạn có thể hoàn thành tốt công việc được giao hay không? Hơn thế nữa, văn hóa công ty Hàn Quốc rất coi trọng việc giao tiếp với cấp trên. Vậy hãy cùng học tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày khi trò chuyện với cấp trên qua bảng sau đây nào!

STTMẫu câu tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1이 문서를 10판으로 복사해줘Copy tài liệu này thành 10 bản
2다음 주의 계획을 잘 준비해Hãy chuẩn bị kế hoạch cho tuần sau
3이따가 보고서를 내놔Lát nữa nộp báo cáo
4보고서 잘 썼어?Cô/cậu đã viết báo cáo chưa?
5김대리에게 연락해봐Liên lạc với thư ký Kim đi
6인사부 박과장께 말씀을 전해줘Hãy chuyển lời tới trưởng phòng Park của phòng nhân sự
7보고서 다시 써봐Viết lại báo cáo đi
8오후에 대성 회사와 만나자Chiều nay cùng đi gặp công ty Daesung nào
9이번 달에 많이 잘했어Cô/cậu tháng này làm việc rất tốt

Học tiếng Hàn giao tiếp thông dụng hàng ngày với đồng nghiệp

Việc hòa thuận với đồng nghiệp trong công ty cũng là một cách hiệu quả để bạn bắt kịp với văn hóa công ty. Bạn sẽ được hướng dẫn và chỉ bảo nhiều hơn trong công việc cũng như được giúp đỡ trong cuộc sống hằng ngày. Có một mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp trong công ty sẽ giúp cho đời sống công sở của bạn thêm phần thú vị.

*
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày với đồng nghiệp

Vậy thì còn chần chờ gì mà không học tiếng Hàn giao tiếp thông dụng hàng ngày qua bảng sau ngay thôi!

STTMẫu câu tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1민수씨, 아까 과장님은 불렸는데 빨리 와요Minsoo, lúc nãy trưởng phòng gọi anh đấy, mau về đi
2제영씨, 계획을 다 쓴 후에 저에게 보내줘요Jeyoung viết xong báo cáo thì gửi cho tôi nhé
3퇴근한 후에 회식 가자Tan làm mình đi liên hoan đi
4누가 커피 먹고 싶어요?Có ai muốn uống cafe không?
5과장님 주신 업무를 다 했어요?Cô/cậu làm xong hết việc trưởng phòng giao chưa?
6이 문제를 이해하지 못했는데 조금 설명해주세요Tôi không hiểu vấn đề này lắm, giải thích giúp tôi với

Những câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày khi nói chuyện với khách hàng

Học nhanh những câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày dưới đây để nhanh chóng chốt deal và ký hợp đồng với khách hàng ngay nào.

STTMẫu câu tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1손님, 오늘 오후에 시간 되면 계약에 대해 토의하려고 만나는 게 어때요?Quý khách chiều nay nếu có thời gian thì hãy gặp nhau để thảo luận về hợp đồng được không ạ?
2이 계획에 무슨 이해하지 않으신 부분을 말씀해주세요Hãy cho tôi biết nếu quý khách có chỗ nào không hiểu trong bản kế hoạch này
3이 방안으로 진행하려면 어때요?Chúng ta tiến hành theo phương án này có được không ạ?
4우리 회사의 서비스는 최고여서 걱정하지마세요Dịch vụ của công ty chúng tôi là tốt nhất rồi nên quý khách không cần phải lo lắng đâu ạ
5우리 회사 서비스의 가격은 가장 싸서 믿으세요Phí dịch vụ của công ty chúng tôi là rẻ nhất rồi nên hãy tin tưởng ạ

Học tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày khi đi mua sắm

Mua sắm không chỉ là hoạt động cần thiết cho cuộc sống hàng ngày mà còn là một trong những hoạt động giải trí giúp giải tỏa căng thẳng một cách rất hiệu quả. 

*
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày khi đi mua sắm

Cùng học tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày để tự tin đi mua sắm thôi nào!

STTMẫu câu tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1어서 오세요. 어떻게 도와드릴까요?Mời vào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
2이 … 어떻게 팔아요?… bán như thư nào vậy?
3이 ...은/는 ...원 한 개예요Cái đó có giá … won ạ
4더 큰/작은 사이즈가 없어요?Có size lớn hơn/ nhỏ hơn không ạ?
5다른 색깔 있어요?Có màu khác không ạ?
6이 옷을/바지를 입어봐도 돼요?Tôi có thể thử cái áo/quần này không?
7탈의실 어디서 있어요?Phòng thử đồ ở đâu vậy?
8좀 깎아 주시면 안 될까요?Có thể giảm giá một chút không?
9회원 카드를 만들면 20%로 할인될 수 있어요Nếu làm thẻ thành viên thì được giảm giá 20% ạ
10다음 주문은 10%로 할인되겠어요Đơn hàng tiếp theo được giảm giá 10% ạ

Tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày khi đi ăn 

*
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại nhà hàng

Học tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày khi gọi món

Cùng học tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày thông qua bảng sau nha!

STTMẫu câu tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1저기요/사장님, 주문해주세요Chủ quán ơi, cho tôi gọi món
2삼겹살, 된장국 하나 주세요Cho tôi một phần thịt ba chỉ và một canh đậu tương
3공밥 한 그릇 주세요Cho tôi một bát cơm
4맥주 한 캔, 소주 한 병 주세요Cho tôi một lon bia và một chai soju
5여기 배달할 수 있어요?Ở đây có giao hàng không?

Tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày khi thanh toán tại quán ăn

Bạn còn không biết muốn thanh toán hóa đơn tại nhà hàng, quán ăn như thế nào? Học ngay bảng tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày khi thanh toán ngay!!!

STTMẫu câu tiếng HànNghĩa tiếng Việt
1여기 계산해주세요Tính tiền ở đây với ạ
2총 ...원이에요. 현금으로 하겠어요? 카드로 하겠어요?Tổng cộng ...won. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ?
3현금/카드로 계산할 게요Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt/thẻ
4할인 쿠폰을 쓸 게요Tôi sẽ sử dụng coupon giảm giá
5회원 카드 있어요Tôi có thẻ thành viên

Học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại Phuong Nam Education

Bạn vẫn còn cảm thấy khó khăn khi học những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày. Bạn muốn trau dồi thêm khả năng giao tiếp tiếng Hàn của mình. Nhanh tay gọi đến Hotline 1900 7060 để đăng ký ngay những khóa học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại Phuong Nam Education nha!

Đến với Phuong Nam Education, bạn không chỉ được trải nghiệm lớp học thông minh với đầy đủ trang thiết bị hiện đại mà còn được tiếp xúc với rất nhiều thầy cô người Hàn cũng như người Việt để rèn luyện thêm kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn nữa đấy! Chần chờ gì mà không liên lạc ngay với Phuong Nam Education nào!!!

*
Đến Phuong Nam Education học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày

Mong rằng những kiến thức học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày trong bài viết này có thể giúp các bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Hàn và đừng quên luyện tập tiếng Hàn thường xuyên nha!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

x

Welcome Back!

Login to your account below

Retrieve your password

Please enter your username or email address to reset your password.