100+ Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất
Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày thông dụng nhất. Khi bạn đi du lịch hay các bạn du học sinh vừa mới sang Hàn Quốc chắc hẳn sẽ rất lo ngại về vấn đề giao tiếp đúng không? Tuy Hàn Quốc là đất nước phát triển, rất nhiều người có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Nhưng, nhiều lúc bạn sẽ gặp một người không giỏi tiếng Anh nên việc giao tiếp khá khó khăn.
Bạn đang xem: Học tiếng hàn giao tiếp hàng ngày
Ngoài ra, đối với những người bắt đầu cuộc sống của mình tại Hàn Quốc. Việc đầu tiên cần học chính là những câu nói mà người Hàn thường xuyên sử dụng nhất. Đó là những cái dễ nhất, ví dụ như những câu chào hỏi, đi nhà hàng thì phải gọi món như thế nào, đi mua sắm sẽ phải trả giá làm sao. Và khi bạn đi các phương tiện giao thông công cộng thì ứng xử thế nào…
Vì vậy, bạn nên “phòng thân” vài câu giao tiếp tiếng Hàn thông dụng để không quá lúng túng nếu gặp những trường hợp như vậy nhé! Để chuyến ‘du lịch’ của mình thật trọn vẹn. Hãy cùng Zila luyện tập một số mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Hàn thông dụng hàng ngày thông qua bài viết dưới đây nhé!
CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ
NỘI DUNG CHÍNH
5. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm8. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống
1. Những câu tiếng Hàn thông dụng hàng ngày
Chúng ta bắt đầu với những mẫu câu cơ bản thông dụng nhất.Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
안녕하세요 | Xin chào | |
안녕히 가세요 | Chào tạm biệt (người ra về) | |
안녕히 계세요 | | Chào tạm biệt (người ở lại) |
안녕히 주무세요 | Chúc ngủ ngon | |
잘지냈어요? | Bạn có khỏe không? | |
저는 잘지내요 | Tôi vẫn khỏe | |
감사합니다 | Xin cảm ơn | |
죄송합니다 | Xin lỗi | |
실례합니다 | Xin lỗi (khi muốn hỏi ai điều gì) | |
괜찮아요 | Không sao đâu | |
네 | Vâng | |
아니요 | Không | |
알겠어요 | Tôi biết rồi | |
모르겠어요 | Tôi không biết | |
처음 뵙겠습니다 | Lần đầu được gặp bạn | |
만나서 반갑습니다 | Rất vui được làm quen | |
도와주세요 | Hãy giúp tôi | |
사랑합니다 | Tôi yêu bạn | |
환영합니다 | Hoan nghênh | |
행운 | Chúc may mắn | |
건 | Cạn ly | |
생일 축하합니다 | Chúc mừng sinh nhật |
2. Những câu tiếng Hàn dùng để hỏi thông dụng nhất
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
이름이 뭐예요? | Tên bạn là gì? | |
제 이름은 … 이에요 | Tôi tên là… | |
몇 살이에요? | Bạn bao nhiêu tuổi? | |
저는 … 살이에요 | Tôi … tuổi | |
어디서 오셨어요? | Bạn ở đâu đến? | |
누구세요? | Ai đó? | |
무엇? | Cái gì? | |
이게 뭐예요? | Cái này là gì? | |
어떻습니까? | Như thế nào? | |
어떻게 하지요? | Làm sao đây? | |
얼마예요? | Bao nhiêu ạ? | |
무슨 일이 있어요? | Có chuyện gì vậy? | |
왜요? | Tại sao? Sao vậy? | |
뭘 하고 있어요? | Bạn đang làm gì vậy? | |
지금 어디예요? | Bây giờ bạn đang ở đâu? | |
언제예요? | Bao giờ ạ? | |
몇 시예요? | Mấy giờ? | |
다시 말씀해 주시겠어요? | Hãy nói lại một lần nữa đi ạ | |
천천히 말씀해 주시겠어요? | Bạn có thể nói chậm một chút được không? |
3. Những câu hỏi thăm bằng tiếng Hàn thông dụng
Bạn đã bao giờ ấp úng trên điện thoại vì không biết phải nói với người ở đầu dây bên kia như thế nào chưa? Nếu đã từng thì mau mau học một vài câu sau đây để cuộc nói chuyện được trôi chảy hơn nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여보세요 | Alo | |
실례지만 누구세요? | Xin lỗi nhưng mà ai đấy ạ? | |
…씨 좀 부탁드립니다 | <… ssi jom bu-tag-deu-lim-ni-da> | Hãy cho tôi gặp … với ạ |
…입니다 | …im-ni-da> | Tôi là … |
… 씨와 통화할 수 있을까요? | <… ssi-wa thong-hwa-hal su is-seul-kka-yo> | Có thể nối máy cho … giúp tôi được không ạ? |
잠시만 기다리세요 | Xin đợi một lát ạ | |
죄송하지만 … 씨가 지금 안 계십니다 | Xin lỗi nhưng … bây giờ không có ở đây | |
… 씨에게 다시 전화하라고 할까요? | <… ssi-e-ge da-si jeon-hwa-ha-la-go hal-kka-yo> | Bạn có muốn … gọi lại cho không? |
메시지를 남기시겠어요? | Bạn có muốn để lại lời nhắn không? |
4. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi mua sắm
Hàn Quốc là một thiên đường mua sắm, nhưng khi bạn gặp vấn đề về việc trao đổi với nhân viên bán hàng thì chẳng phải chuyến shopping của bạn sẽ gặp rắc rối sao? Hay chẳng hạn bạn đang là nhân viên tại các cửa hàng và phải đón tiếp rất nhiều khách mỗi ngày. Hãy chủ động tìm hiểu những câu thông dụng sau đây để có thể tự tin giao tiếp nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
어서 오세요 | | Xin mời vào |
뭘 도와 드릴까요? | Tôi có thể giúp gì cho bạn không? | |
뭐 찾으세요? | Bạn đang tìm gì thế? | |
…찾고 있어요 | <…chat-go is-seo-yo> | Tôi đang tìm … |
…있어요? | <…is-seo-yo?> | Bạn có … không? |
이거 비싸요? | Cái này đắt không? | |
더 싼거 있어요? | Có cái nào rẻ hơn không? | |
이거 다른색 있어요? | Bạn còn màu nào khác không? | |
탈의실이 어디예요? | Phòng thay đồ ở đâu vậy? | |
이걸로 할게요 | Tôi sẽ lấy cái này. | |
그냥 보고 있어요 | Tôi chỉ xem thôi | |
다시 올게요 | Tôi sẽ quay lại | |
이거 얼마예요? | Cái này giá bao nhiêu tiền ạ? | |
깎아 주세요 | | Giảm giá cho tôi đi |
5. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi làm thêm
Phần này sẽ đem lại cho bạn một vài gợi ý khi bạn chuẩn bị đi phỏng vấn xin việc làm. Và những câu giao tiếp cần thiết để bạn đi làm dễ dàng trao đổi với đồng nghiệp hơn.
Phần 1:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
여기서 야간도 해요? | Ở đây có làm đêm không? | |
하루 몇 시간 근무해요? | Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng? | |
일을 언제 시작해요? | Khi nào tôi bắt đầu làm việc ạ? | |
무슨 일을 하겠어요? | Tôi sẽ làm việc gì? | |
새로 와서 잘 몰라요 | Tôi mới đến nên không biết rõ ạ | |
오늘 몇시까지 해요? | Hôm nay làm đến mấy giờ? | |
누구와 함께 해요? | Tôi làm với ai ạ? | |
너무 피곤해, 좀 쉬자 | Mệt quá, nghỉ chút thôi nào | |
저희를 많이 도와주세요 | Xin giúp đỡ nhiều cho chúng tôi | |
이렇게 하면 돼요? | Làm thế này có được không? | |
한번 해 볼게요 | Để tôi làm thử một lần xem | |
같이 해주세요 | Hãy làm cùng nhau đi | |
다른 일을 시켜주세요 | Hãy cho tôi làm việc khác đi ạ |
Phần 2:
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
천천히 일에 익숙해질 거예요 | Từ từ tôi sẽ quen với công việc | |
이제부터 혼자 할 수 있어요 | Từ bây giờ tôi có thể làm một mình | |
최선을 다했어요 | Tôi đã cố gắng hết sức | |
노력하겠어요 | Tôi sẽ nỗ lực | |
저는 금방 나갔다 올게요 | Tôi ra ngoài một lát rồi sẽ vào ngay | |
이렇게 하면 되지요? | Làm thế này là được phải không? | |
켜세요 | Hãy bật lên | |
끄세요 | Hãy tắt đi | |
손을 지 마세요 | Đừng chạm tay vào nhé | |
위험하니까 조심하세요 | Nguy hiểm, hãy cẩn thận | |
월급 명 세서를 보여주세요 | Cho tôi xem bảng lương đi ạ | |
이번달 제 월급이 얼마에요? | Tháng này lương tôi được bao nhiêu? | |
월급 언제 나오겠어요? | Bao giờ thì có lương ạ? | |
월급을 인상해주세요 | Hãy tăng lương cho tôi đi ạ | |
무엇을 도와드릴까요? | 무엇을 도와드릴까요? | Tôi có thể giúp gì được bạn? |
한번 해봐 주세요 | Hãy làm thử cho tôi xem với |
6. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi đi giao thông
Bạn di chuyển bằng tàu điện ngầm nhưng vẫn lúng túng và muốn hỏi những người xung quanh, tham khảo những mẫu câu dưới đây sẽ giúp ích cho bạn nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
표는 어디에서 살 수 있습니까? | Tôi có thể mua vé ở đâu ạ? | |
지금 부산 가는 차 있습니까? | | Bây giờ có chuyến đi đến Busan không ạ? |
표 두 장 사주세요 | Hãy mua hộ cho tôi hai vé nhé | |
창문옆 자리로 해주세요 | Cho tôi ghế ở cạnh cửa | |
얼마입니까? | Giá bao nhiêu vậy? | |
저는 표를 반환하고 싶어요 | Tôi muốn trả lại vé | |
시청에 가려면 어디에서 갈아 타야 해요? | Nếu muốn vào trung tâm thành phố thì tôi phải chuyển tàu ở đâu? | |
종로삼가역에서 갈아 타시면 됩니다 | Bạn chuyển tàu ở ga Jongrosamga là được |
7. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi hỏi đường
Bạn muốn đến một vài địa điểm nhưng đang lúng túng không biết ở đâu, hãy dùng những mẫu câu dưới đây để hỏi những người xung quanh nhé.
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
가까운 … 어디 있는지 아세요? | Bạn có biết (địa điểm) gần đây nhất ở đâu không? | |
여기는 어디예요? | Đây là đâu vậy ạ? | |
어디에서 택시를 잡을 수 있어요? | Tôi có thể bắt taxi ở đâu? | |
버스 정류장이 어디예요? | Trạm xe buýt ở đâu vậy? | |
이곳으로 가주세요 | i-geot-eu-ro ga-ju-se-yo> | Hãy đưa tôi đến địa chỉ này |
가장 가까운 경찰서가 어디예요? | Đồn cảnh sát gần nhất là ở đâu? | |
대사관이 어디에 있어요? | Đại sứ quán nằm ở đâu vậy? |
8. Những câu giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày khi ăn uống
Chuyện ăn uống quan trọng như thế nào thì hẳn chúng ta đều biết cả. Nhưng nếu đến nhà hàng rồi mà vẫn bị lúng túng không biết nói như thế nào để yêu cầu phục vụ thì bữa ăn của chúng ta lại gặp rắc rối rồi. Hãy dùng ngay những mẫu câu sau đây để giải quyết vấn đề tại nhà hàng nhé!
Mẫu câu tiếng Hàn | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
메뉴 좀 보여주세요 | Vui lòng cho tôi mượn menu | |
추천해주실 만한거 있어요? | Có thể giới thiệu cho tôi vài món được không? | |
물 좀 주세요 | Cho tôi xin một chút nước | |
이걸로 주세요 | Làm ơn cho tôi món này | |
계산해 주세요 | Hãy thanh toán/ tính tiền cho tôi |
Hãy gửi lại đây những thắc mắc về du học Hàn Quốc
Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết cho bạn và tất nhiên hoàn toàn miễn phí nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 8 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc. ĐĂNG KÝ NGAY!
—
LIÊN HỆ NGAY
Giao tiếp luôn là vấn đề nan giải đối với người học ngoại ngữ. Mặc dù đã trang bị cho mình đầy đủ các kỹ năng nghe - nói - đọc - viết và nắm vững trong tay hệ thống ngữ pháp nhưng nhiều người học vẫn chưa thể thành thạo trong việc giao tiếp với người bản xứ. Để luyện tập kỹ năng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày, bạn có thể bắt đầu bằng những hình thức đơn giản nhất như xem phim, nghe nhạc, đọc truyện tranh bằng tiếng Hàn. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày được sử dụng trong phim ảnh hay lời bài hát chính là những câu khẩu ngữ mà người Hàn thường dùng. Nếu không có thời gian cho việc xem những bộ drama Hàn Quốc dài tập, hãy thử tham khảo bài viết “Học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày từ A đến Z” này nhé!!!
Học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày từ A đến Z
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày thông dụng nhất
Muốn học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày nhanh và hiệu quả thì nhất định không thể cứ vội vàng được. Bạn phải bắt đầu từ những mẫu câu hoặc những đoạn hội thoại đơn giản nhất rồi cứ thế tăng dần độ khó lên. Như vậy, bạn không những xây dựng được cho mình nền tảng tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày vững chắc mà còn có thể mở rộng vốn từ vựng giao tiếp của mình lên rất nhiều đấy.
Học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày thông dụng nhất
Sau đây là tổng hợp những mẫu câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày thông dụng nhất, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Cùng học ngay thôi.
STT | Mẫu câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 안녕하세요 | Xin chào |
2 | 안녕히 가세요 | Tạm biệt |
3 | 안녕히 계세요 | Tạm biệt |
4 | 만나서 반가워요 | Rất vui được gặp bạn |
5 | 오랜만이에요 | Lâu rồi mới gặp lại bạn |
6 | 요즘 잘 지냈어요? | Dạo này bạn có khỏe không? |
7 | 저는 잘 지냈어요 | Tôi dạo này rất khỏe |
8 | 건강 잘 지켜야지요 | Bạn phải giữ gìn sức khỏe nhé |
9 | 밥을 잘 챙겨 먹어야지요 | Bạn phải ăn uống đầy đủ nhé |
10 | 오늘 뭐해요? | Hôm nay bạn làm gì vậy? |
11 | 시간이 있어요? | Bạn có rảnh không? |
12 | 할 일이 많아서 조금 바빠요 | Tôi có nhiều việc phải làm nên khá bận |
13 | 지금 시간이 돼요 | Bây giờ tôi rảnh |
14 | 코로나 상황이 너무 심각해져서 많이 조심하세요 | Tình hình dịch COVID-19 trở nên rất nghiêm trọng nên bạn hãy cẩn thận nhé |
15 | 당신의 부모님께 안부를 전해주세요 | Hãy gửi lời hỏi thăm của tôi tới bố mẹ bạn nhé |
Những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày tại trường học
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại trường học với giáo viên
Giao tiếp với giáo viên nước ngoài thường là vấn đề khó nhằn đối với học sinh - sinh viên nói chung và các du học sinh Hàn Quốc nói riêng. Nguyên nhân là do các bạn không thông thạo việc sử dụng kính ngữ trong tiếng Hàn.
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày khi nói chuyện với giáo viên
Sau đây là những mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày khi trò chuyện với giáo viên bản địa tại trường học cho các bạn tham khảo.
STT | Mẫu câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 안녕하세요, 선생님/교수님 | Chào cô/thầy/giáo sư |
2 | 선생님/교수님, 저는 질문 있습니다 | Thưa cô/thầy/giáo sư, em có câu hỏi ạ |
3 | 궁금한 게 있습니다 | Em có một thắc mắc ạ |
4 | 이 문제에 대해 더 설명해주시면 안 될까요? | Thầy/cô có thể giải thích thêm về vấn đề này được không ạ? |
5 | 천천히 말씀해주시면 좋겠습니다 | Thầy/cô có thể nói chậm lại được không ạ? |
6 | 다시 한번 더 말씀해주시면 안 될까요? | Thầy/cô có thể nói lại thêm một lần nữa được không ạ? |
7 | 숙제를 덜 주세요 | Thầy/cô cho ít bài tập về nhà thôi ạ |
8 | 아직 이해하지 않아요 | Em vẫn chưa hiểu ạ |
9 | 공책 13페이지 열어주세요 | Hãy mở sách trang 13 ra |
10 | 민수 학생, 이 문제를 어떻게 해결할 수 있을까? | Bạn Minsoo, vấn đề này nên giải quyết như thế nào đây?/câu hỏi này làm như thế nào? |
11 | 조용히 해 | Trật tự |
12 | 다음 주에 기말고사예요 | Tuần sau là kỳ thi cuối kỳ nha |
13 | 시험 어떻게 볼거예요? | Thi như thế nào ạ? |
14 | 문답 방식으로 진행할 게요 | Tiến hành theo hình thức vấn đáp |
15 | 쪽지 시험이에요 | Thi trắc nghiệm |
Những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày với bạn bè tại trường học
Du học sinh Việt Nam qua Hàn Quốc học tập thường khá ngại giao tiếp với bạn bè người Hàn mà chỉ chơi với bạn bè người Việt. Điều này dù giúp cho các bạn cảm thấy đỡ nhớ nhà, bớt cô đơn nhưng lại không giúp ích cho việc nâng cao kỹ năng tiếng Hàn. Thử học những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày để trò chuyện cùng bạn bè xem. Bạn sẽ thấy cuộc sống ở Hàn Quốc dễ thở hơn đấy!
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày với bạn bè
Những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày sau đây sẽ giúp bạn xóa bỏ hàng rào ngôn ngữ và hòa nhập với cộng đồng người Hàn một cách cực kỳ dễ dàng.
STT | Mẫu câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 왔어(요)? | Đến rồi à? |
2 | 아침 먹었어(요)? | Ăn sáng chưa? |
3 | 아침/점심/저녁 같이 먹자 | Cùng đi ăn sáng/trưa/tối nha |
4 | 쉬는 시간이 되면 학생식당에 같이 가고 싶어(요)? | Cậu có muốn ra chơi xuống căn tin không? |
5 | 게임 한 판 하자 | Chơi một ván game đi |
6 | 숙제 다 했어(요)? 내게 빌려줘(요) | Cậu làm xong bài tập chưa? Cho tớ mượn với |
7 | 수학 교수님 진짜 엄격하네 | Thầy dạy toán nghiêm khắc thật đấy |
8 | 배구 잘 할 수 있어? 수업 끝난 후에 한 판 하자 | Cậu chơi bóng chuyền được không? Học xong chơi một ván đi |
9 | 나에게 이 문제를 가르쳐줘(요) | Chỉ cho tớ bài này với |
10 | 답안은 몇 번이야? | Đáp án mấy vậy? |
11 | 다음 수업이 뭐지? | Tiết tiếp theo là tiết gì nhỉ? |
12 | 오늘 휴일이야 | Hôm nay được nghỉ |
13 | 1반에 전학생이 진짜 예뻐/잘 생겼어 | Học sinh chuyển trường ở lớp 1 xinh/đẹp trai lắm |
14 | 안녕. 내일 봐 | Bai bai. Mai gặp lại |
15 | 이번 시험 날 도와줘 | Giúp mình lần thi này với |
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại nơi làm việc
Học tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày khi nói chuyện với cấp trên
Khi làm việc tại Hàn Quốc, cấp trên là người trực tiếp giao công việc và đánh giá chất lượng công việc của các bạn. Đây là những người quan trọng trong công ty mà bạn bắt buộc phải giao tiếp thường xuyên.
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày với cấp trên
Thử nghĩ xem nếu bạn không thể hiểu lời sếp nói thì bạn có thể hoàn thành tốt công việc được giao hay không? Hơn thế nữa, văn hóa công ty Hàn Quốc rất coi trọng việc giao tiếp với cấp trên. Vậy hãy cùng học tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày khi trò chuyện với cấp trên qua bảng sau đây nào!
STT | Mẫu câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 이 문서를 10판으로 복사해줘 | Copy tài liệu này thành 10 bản |
2 | 다음 주의 계획을 잘 준비해 | Hãy chuẩn bị kế hoạch cho tuần sau |
3 | 이따가 보고서를 내놔 | Lát nữa nộp báo cáo |
4 | 보고서 잘 썼어? | Cô/cậu đã viết báo cáo chưa? |
5 | 김대리에게 연락해봐 | Liên lạc với thư ký Kim đi |
6 | 인사부 박과장께 말씀을 전해줘 | Hãy chuyển lời tới trưởng phòng Park của phòng nhân sự |
7 | 보고서 다시 써봐 | Viết lại báo cáo đi |
8 | 오후에 대성 회사와 만나자 | Chiều nay cùng đi gặp công ty Daesung nào |
9 | 이번 달에 많이 잘했어 | Cô/cậu tháng này làm việc rất tốt |
Học tiếng Hàn giao tiếp thông dụng hàng ngày với đồng nghiệp
Việc hòa thuận với đồng nghiệp trong công ty cũng là một cách hiệu quả để bạn bắt kịp với văn hóa công ty. Bạn sẽ được hướng dẫn và chỉ bảo nhiều hơn trong công việc cũng như được giúp đỡ trong cuộc sống hằng ngày. Có một mối quan hệ thân thiện với đồng nghiệp trong công ty sẽ giúp cho đời sống công sở của bạn thêm phần thú vị.
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày với đồng nghiệp
Vậy thì còn chần chờ gì mà không học tiếng Hàn giao tiếp thông dụng hàng ngày qua bảng sau ngay thôi!
STT | Mẫu câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 민수씨, 아까 과장님은 불렸는데 빨리 와요 | Minsoo, lúc nãy trưởng phòng gọi anh đấy, mau về đi |
2 | 제영씨, 계획을 다 쓴 후에 저에게 보내줘요 | Jeyoung viết xong báo cáo thì gửi cho tôi nhé |
3 | 퇴근한 후에 회식 가자 | Tan làm mình đi liên hoan đi |
4 | 누가 커피 먹고 싶어요? | Có ai muốn uống cafe không? |
5 | 과장님 주신 업무를 다 했어요? | Cô/cậu làm xong hết việc trưởng phòng giao chưa? |
6 | 이 문제를 이해하지 못했는데 조금 설명해주세요 | Tôi không hiểu vấn đề này lắm, giải thích giúp tôi với |
Những câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày khi nói chuyện với khách hàng
Học nhanh những câu tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày dưới đây để nhanh chóng chốt deal và ký hợp đồng với khách hàng ngay nào.
STT | Mẫu câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 손님, 오늘 오후에 시간 되면 계약에 대해 토의하려고 만나는 게 어때요? | Quý khách chiều nay nếu có thời gian thì hãy gặp nhau để thảo luận về hợp đồng được không ạ? |
2 | 이 계획에 무슨 이해하지 않으신 부분을 말씀해주세요 | Hãy cho tôi biết nếu quý khách có chỗ nào không hiểu trong bản kế hoạch này |
3 | 이 방안으로 진행하려면 어때요? | Chúng ta tiến hành theo phương án này có được không ạ? |
4 | 우리 회사의 서비스는 최고여서 걱정하지마세요 | Dịch vụ của công ty chúng tôi là tốt nhất rồi nên quý khách không cần phải lo lắng đâu ạ |
5 | 우리 회사 서비스의 가격은 가장 싸서 믿으세요 | Phí dịch vụ của công ty chúng tôi là rẻ nhất rồi nên hãy tin tưởng ạ |
Học tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày khi đi mua sắm
Mua sắm không chỉ là hoạt động cần thiết cho cuộc sống hàng ngày mà còn là một trong những hoạt động giải trí giúp giải tỏa căng thẳng một cách rất hiệu quả.
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày khi đi mua sắm
Cùng học tiếng Hàn giao tiếp hàng ngày để tự tin đi mua sắm thôi nào!
STT | Mẫu câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 어서 오세요. 어떻게 도와드릴까요? | Mời vào. Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
2 | 이 … 어떻게 팔아요? | … bán như thư nào vậy? |
3 | 이 ...은/는 ...원 한 개예요 | Cái đó có giá … won ạ |
4 | 더 큰/작은 사이즈가 없어요? | Có size lớn hơn/ nhỏ hơn không ạ? |
5 | 다른 색깔 있어요? | Có màu khác không ạ? |
6 | 이 옷을/바지를 입어봐도 돼요? | Tôi có thể thử cái áo/quần này không? |
7 | 탈의실 어디서 있어요? | Phòng thử đồ ở đâu vậy? |
8 | 좀 깎아 주시면 안 될까요? | Có thể giảm giá một chút không? |
9 | 회원 카드를 만들면 20%로 할인될 수 있어요 | Nếu làm thẻ thành viên thì được giảm giá 20% ạ |
10 | 다음 주문은 10%로 할인되겠어요 | Đơn hàng tiếp theo được giảm giá 10% ạ |
Tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày khi đi ăn
Tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại nhà hàng
Học tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày khi gọi món
Cùng học tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày thông qua bảng sau nha!
STT | Mẫu câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 저기요/사장님, 주문해주세요 | Chủ quán ơi, cho tôi gọi món |
2 | 삼겹살, 된장국 하나 주세요 | Cho tôi một phần thịt ba chỉ và một canh đậu tương |
3 | 공밥 한 그릇 주세요 | Cho tôi một bát cơm |
4 | 맥주 한 캔, 소주 한 병 주세요 | Cho tôi một lon bia và một chai soju |
5 | 여기 배달할 수 있어요? | Ở đây có giao hàng không? |
Tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày khi thanh toán tại quán ăn
Bạn còn không biết muốn thanh toán hóa đơn tại nhà hàng, quán ăn như thế nào? Học ngay bảng tiếng Hàn Quốc giao tiếp hàng ngày khi thanh toán ngay!!!
STT | Mẫu câu tiếng Hàn | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 여기 계산해주세요 | Tính tiền ở đây với ạ |
2 | 총 ...원이에요. 현금으로 하겠어요? 카드로 하겠어요? | Tổng cộng ...won. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay bằng thẻ? |
3 | 현금/카드로 계산할 게요 | Tôi sẽ thanh toán bằng tiền mặt/thẻ |
4 | 할인 쿠폰을 쓸 게요 | Tôi sẽ sử dụng coupon giảm giá |
5 | 회원 카드 있어요 | Tôi có thẻ thành viên |
Học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại Phuong Nam Education
Bạn vẫn còn cảm thấy khó khăn khi học những câu giao tiếp tiếng Hàn hằng ngày. Bạn muốn trau dồi thêm khả năng giao tiếp tiếng Hàn của mình. Nhanh tay gọi đến Hotline 1900 7060 để đăng ký ngay những khóa học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày tại Phuong Nam Education nha!
Đến với Phuong Nam Education, bạn không chỉ được trải nghiệm lớp học thông minh với đầy đủ trang thiết bị hiện đại mà còn được tiếp xúc với rất nhiều thầy cô người Hàn cũng như người Việt để rèn luyện thêm kỹ năng giao tiếp tiếng Hàn nữa đấy! Chần chờ gì mà không liên lạc ngay với Phuong Nam Education nào!!!
Đến Phuong Nam Education học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày
Mong rằng những kiến thức học tiếng Hàn giao tiếp hằng ngày trong bài viết này có thể giúp các bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Hàn và đừng quên luyện tập tiếng Hàn thường xuyên nha!